Bản dịch của từ Bottle up your feelings trong tiếng Việt
Bottle up your feelings

Bottle up your feelings (Verb)
Để kìm nén hoặc hạn chế cảm xúc của mình thay vì thể hiện chúng.
To suppress or restrain one's emotions instead of expressing them.
People often bottle up their feelings during social gatherings.
Mọi người thường kìm nén cảm xúc trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She doesn't bottle up her feelings; she expresses them openly.
Cô ấy không kìm nén cảm xúc; cô ấy thể hiện chúng một cách công khai.
Do you think it's healthy to bottle up your feelings?
Bạn có nghĩ rằng việc kìm nén cảm xúc là điều tốt không?
Many people bottle up their feelings during social events like parties.
Nhiều người giấu kín cảm xúc trong các sự kiện xã hội như tiệc.
She does not bottle up her feelings; she shares them openly.
Cô ấy không giấu kín cảm xúc; cô ấy chia sẻ chúng một cách công khai.
Do you often bottle up your feelings when talking to friends?
Bạn có thường giấu kín cảm xúc khi nói chuyện với bạn bè không?
Để chứa hoặc kiềm chế, đặc biệt theo nghĩa bóng liên quan đến cảm xúc.
To contain or hold back, especially in a figurative sense regarding emotions.
Many people bottle up their feelings during social gatherings like parties.
Nhiều người kìm nén cảm xúc trong các buổi tụ tập xã hội như tiệc.
She does not bottle up her feelings; she expresses them openly.
Cô ấy không kìm nén cảm xúc; cô ấy thể hiện chúng một cách công khai.
Why do some individuals bottle up their feelings in social situations?
Tại sao một số người lại kìm nén cảm xúc trong các tình huống xã hội?
Cụm từ "bottle up your feelings" đề cập đến hành động kiềm chế hoặc không bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của bản thân. Điều này thường dẫn đến áp lực tâm lý và cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Sử dụng cụm từ này thường gắn liền với khuyến nghị về việc giải tỏa cảm xúc để cải thiện sức khỏe tinh thần.