Bản dịch của từ Boulders trong tiếng Việt

Boulders

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boulders (Noun)

bˈoʊldɚz
bˈoʊldɚz
01

Tảng đá to và tròn.

Large rounded rock.

Ví dụ

The park has many boulders for children to climb and explore.

Công viên có nhiều tảng đá lớn để trẻ em leo trèo khám phá.

Boulders do not create a safe environment for social gatherings.

Tảng đá lớn không tạo ra môi trường an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Are the boulders in the community park dangerous for kids?

Các tảng đá trong công viên cộng đồng có nguy hiểm cho trẻ em không?

Dạng danh từ của Boulders (Noun)

SingularPlural

Boulder

Boulders

Boulders (Noun Countable)

bˈoʊldɚz
bˈoʊldɚz
01

Một thị trấn hoặc cộng đồng ở colorado.

A town or community in colorado.

Ví dụ

Boulders is known for its vibrant arts community and festivals.

Boulders nổi tiếng với cộng đồng nghệ thuật sôi động và các lễ hội.

Many people do not visit Boulders during winter months.

Nhiều người không đến Boulders vào mùa đông.

Is Boulders hosting any social events this weekend?

Boulders có tổ chức sự kiện xã hội nào vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boulders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boulders

Không có idiom phù hợp