Bản dịch của từ Boulders trong tiếng Việt
Boulders

Boulders (Noun)
The park has many boulders for children to climb and explore.
Công viên có nhiều tảng đá lớn để trẻ em leo trèo khám phá.
Boulders do not create a safe environment for social gatherings.
Tảng đá lớn không tạo ra môi trường an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Are the boulders in the community park dangerous for kids?
Các tảng đá trong công viên cộng đồng có nguy hiểm cho trẻ em không?
Dạng danh từ của Boulders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boulder | Boulders |
Boulders (Noun Countable)
Boulders is known for its vibrant arts community and festivals.
Boulders nổi tiếng với cộng đồng nghệ thuật sôi động và các lễ hội.
Many people do not visit Boulders during winter months.
Nhiều người không đến Boulders vào mùa đông.
Is Boulders hosting any social events this weekend?
Boulders có tổ chức sự kiện xã hội nào vào cuối tuần này không?
Họ từ
"Đá lớn" (boulders) là các khối đá có kích thước lớn, thường có đường kính lớn hơn 25,4 cm. Chúng thường hình thành từ quá trình phong hóa và xói mòn trong tự nhiên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Các "boulders" thường xuất hiện trong cảnh quan tự nhiên, như núi non và bãi biển, và có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
Từ "boulders" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "baldre", có nghĩa là "tảng đá lớn" và xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "baltr", đồng nghĩa với đá hay tảng. Từ này đã phát triển qua thời gian và được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14. Ngày nay, "boulders" chỉ những tảng đá lớn, thường không được định hình và có thể dời đi, phản ánh chính xác sự hùng vĩ và trọng lượng của chúng trong thiên nhiên.
Từ "boulders" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này thường liên quan đến các chủ đề thiên nhiên, địa lý hoặc môi trường. Ngoài ra, "boulders" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, địa chất và du lịch, khi mô tả các khối đá lớn xuất hiện tự nhiên hoặc trong các hòn đảo, núi đồi, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cảnh quan.