Bản dịch của từ Box spring trong tiếng Việt
Box spring

Box spring (Noun)
Một loại khung đỡ nệm bao gồm khung và lò xo chắc chắn, được đặt bên dưới tấm nệm.
A type of mattress support composed of a sturdy frame and springs placed underneath a mattress.
The box spring supports my mattress for better sleep quality.
Box spring hỗ trợ đệm của tôi để có giấc ngủ tốt hơn.
A box spring does not guarantee a comfortable bed.
Một box spring không đảm bảo một chiếc giường thoải mái.
Is the box spring necessary for all mattress types?
Box spring có cần thiết cho tất cả các loại đệm không?
Được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả các tình huống mang lại sự hỗ trợ hoặc nền tảng.
Used metaphorically to describe situations that provide support or a foundation.
Community centers act as a box spring for social development in cities.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò như một chiếc đệm hỗ trợ phát triển xã hội ở các thành phố.
Not every organization serves as a box spring for local initiatives.
Không phải tổ chức nào cũng đóng vai trò như một chiếc đệm hỗ trợ cho các sáng kiến địa phương.
What role does education play as a box spring in society?
Giáo dục đóng vai trò gì như một chiếc đệm hỗ trợ trong xã hội?
I bought a new box spring for my bed last week.
Tôi đã mua một chiếc box spring mới cho giường của mình tuần trước.
Many people do not understand the importance of a box spring.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một chiếc box spring.
Did you choose a box spring for your new mattress?
Bạn đã chọn một chiếc box spring cho đệm mới của mình chưa?
Box spring, trong tiếng Việt thường được dịch là "đệm hộp", là một cấu trúc hỗ trợ cho đệm, thường được đặt ở dưới cùng của giường. Chức năng chính của nó là cung cấp độ bền và độ đàn hồi cho đệm, đồng thời giúp cải thiện sự thoải mái cho người sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "box spring" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể ít phổ biến hơn ở các ngữ cảnh khác.
Từ "box spring" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "box" (hộp) và "spring" (lò xo). "Box" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "capsa", có nghĩa là "hộp", trong khi "spring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spina", có nghĩa là "mảnh dây đàn hồi". Nguyên thủy, box spring được thiết kế để hỗ trợ và gia tăng độ đàn hồi cho đệm, qua đó kết nối ý nghĩa hiện tại về việc cung cấp một bề mặt ngủ thoải mái và bền bỉ.
Trong bối cảnh IELTS, từ "box spring" xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề nội thất và thiết kế không gian sống. Từ đây không thường xuyên xuất hiện trong Listening và Reading do tính chất chuyên ngành cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "box spring" thường được sử dụng khi thảo luận về các sản phẩm giấc ngủ, như giường ngủ, đệm và sự cải thiện chất lượng giấc ngủ, phản ánh sự chú trọng đến sức khỏe và thoải mái của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp