Bản dịch của từ Box spring trong tiếng Việt

Box spring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Box spring (Noun)

bɑks spɹɪŋ
bɑks spɹɪŋ
01

Một loại khung đỡ nệm bao gồm khung và lò xo chắc chắn, được đặt bên dưới tấm nệm.

A type of mattress support composed of a sturdy frame and springs placed underneath a mattress.

Ví dụ

The box spring supports my mattress for better sleep quality.

Box spring hỗ trợ đệm của tôi để có giấc ngủ tốt hơn.

A box spring does not guarantee a comfortable bed.

Một box spring không đảm bảo một chiếc giường thoải mái.

Is the box spring necessary for all mattress types?

Box spring có cần thiết cho tất cả các loại đệm không?

02

Được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả các tình huống mang lại sự hỗ trợ hoặc nền tảng.

Used metaphorically to describe situations that provide support or a foundation.

Ví dụ

Community centers act as a box spring for social development in cities.

Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò như một chiếc đệm hỗ trợ phát triển xã hội ở các thành phố.

Not every organization serves as a box spring for local initiatives.

Không phải tổ chức nào cũng đóng vai trò như một chiếc đệm hỗ trợ cho các sáng kiến địa phương.

What role does education play as a box spring in society?

Giáo dục đóng vai trò gì như một chiếc đệm hỗ trợ trong xã hội?

03

Có thể đề cập đến một sản phẩm cụ thể trong bối cảnh chăn ga gối đệm.

May refer to a specific product in the context of bedding.

Ví dụ

I bought a new box spring for my bed last week.

Tôi đã mua một chiếc box spring mới cho giường của mình tuần trước.

Many people do not understand the importance of a box spring.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một chiếc box spring.

Did you choose a box spring for your new mattress?

Bạn đã chọn một chiếc box spring cho đệm mới của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/box spring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Box spring

Không có idiom phù hợp