Bản dịch của từ Breakeven point trong tiếng Việt
Breakeven point
Noun [U/C]

Breakeven point (Noun)
bɹˈeɪkˌivən pˈɔɪnt
bɹˈeɪkˌivən pˈɔɪnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ tài chính mô tả điểm mà một khoản đầu tư sẽ thu hồi được chi phí ban đầu.
A financial term describing the point at which an investment will recover its initial costs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breakeven point
Không có idiom phù hợp