Bản dịch của từ Brig trong tiếng Việt

Brig

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brig (Noun)

bɹɪg
bɹˈɪg
01

(hàng hải) tàu hai cột buồm, có giàn hình vuông ở cả cột trước và cột chính.

(nautical) a two-masted vessel, square-rigged on both foremast and mainmast.

Ví dụ

The brig sailed into the harbor with its square-rigged sails.

Cầu tàu đi vào bến cảng với những cánh buồm có khung vuông.

The crew of the brig worked together to navigate the rough seas.

Thuỷ thủ đoàn của cầu tàu đã làm việc cùng nhau để điều hướng khi biển động.

The captain of the brig was known for his expertise in sailing.

Thuyền trưởng của cầu tàu được biết đến với chuyên môn chèo thuyền.

02

(hoa kỳ) nhà tù hoặc nhà bảo vệ, đặc biệt là trong nhà tù quân sự hải quân hoặc nhà tù trên tàu, căn cứ hải quân hoặc tàu vũ trụ (trong tiểu thuyết).

(us) a jail or guardhouse, especially in a naval military prison or jail on a ship, navy base, or (in fiction) spacecraft.

Ví dụ

The sailor was confined in the brig for insubordination.

Người thủy thủ bị giam trong cầu vì không phối hợp.

The navy base had a secure brig for disciplinary actions.

Căn cứ hải quân có một cầu cảng an toàn để xử lý kỷ luật.

The captain ordered the troublemaker to be held in the brig.

Thuyền trưởng ra lệnh giam giữ kẻ gây rối trong cầu tàu.

Dạng danh từ của Brig (Noun)

SingularPlural

Brig

Brigs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brig/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brig

Không có idiom phù hợp