Bản dịch của từ Brig trong tiếng Việt
Brig

Brig (Noun)
The brig sailed into the harbor with its square-rigged sails.
Cầu tàu đi vào bến cảng với những cánh buồm có khung vuông.
The crew of the brig worked together to navigate the rough seas.
Thuỷ thủ đoàn của cầu tàu đã làm việc cùng nhau để điều hướng khi biển động.
The captain of the brig was known for his expertise in sailing.
Thuyền trưởng của cầu tàu được biết đến với chuyên môn chèo thuyền.
(hoa kỳ) nhà tù hoặc nhà bảo vệ, đặc biệt là trong nhà tù quân sự hải quân hoặc nhà tù trên tàu, căn cứ hải quân hoặc tàu vũ trụ (trong tiểu thuyết).
(us) a jail or guardhouse, especially in a naval military prison or jail on a ship, navy base, or (in fiction) spacecraft.
The sailor was confined in the brig for insubordination.
Người thủy thủ bị giam trong cầu vì không phối hợp.
The navy base had a secure brig for disciplinary actions.
Căn cứ hải quân có một cầu cảng an toàn để xử lý kỷ luật.
The captain ordered the troublemaker to be held in the brig.
Thuyền trưởng ra lệnh giam giữ kẻ gây rối trong cầu tàu.
Dạng danh từ của Brig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brig | Brigs |
Họ từ
Từ "brig" trong tiếng Anh chỉ một loại tàu chiến có hai cột buồm. Thường được sử dụng trong hải quân, tàu brig có cấu trúc vững chắc và khả năng cơ động cao. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "brig" thường thấy trong văn cảnh lịch sử hoặc quân sự.
Từ "brig" có nguồn gốc từ tiếng Latin "briga", có nghĩa là một cánh buồm nhỏ trên tàu. Lịch sử của từ này liên quan đến các loại tàu khác nhau trong ngành hàng hải. Từ "brig" hiện nay được sử dụng để chỉ một loại tàu buồm hai cột, nổi bật với khả năng di chuyển nhanh và linh hoạt. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh vai trò quan trọng của các phương tiện giao thông đường thủy trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách trên biển.
Từ "brig" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực hàng hải, chỉ tàu giam hay tàu giam trong quân đội. Thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về quy định quân sự, lịch sử hàng hải hoặc trong văn bản văn học khi mô tả các bối cảnh liên quan đến biển cả và tàu chiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp