Bản dịch của từ Bring a lump to your throat trong tiếng Việt
Bring a lump to your throat

Bring a lump to your throat (Phrase)
The documentary about poverty can bring a lump to your throat.
Bộ phim tài liệu về nghèo đói có thể khiến bạn nghẹn ngào.
The speech did not bring a lump to your throat at all.
Bài phát biểu không khiến bạn nghẹn ngào chút nào.
Does the story of refugees bring a lump to your throat?
Câu chuyện về người tị nạn có khiến bạn nghẹn ngào không?
The story of Jane's childhood brought a lump to my throat.
Câu chuyện về tuổi thơ của Jane khiến tôi nghẹn ngào.
The documentary about war did not bring a lump to their throats.
Bộ phim tài liệu về chiến tranh không khiến họ nghẹn ngào.
Her speech about poverty brought a lump to my throat during IELTS.
Bài phát biểu của cô ấy về nghèo đói khiến tôi nghẹn ngào trong IELTS.
The documentary did not bring a lump to your throat, did it?
Bộ phim tài liệu không khiến bạn nghẹn ngào, phải không?
Talking about her lost friend brought a lump to his throat unexpectedly.
Nói về người bạn đã mất khiến anh ấy nghẹn ngào một cách bất ngờ.
Her speech about poverty brought a lump to my throat during the event.
Bài phát biểu của cô về nghèo đói khiến tôi nghẹn ngào trong sự kiện.
The documentary did not bring a lump to my throat at all.
Bộ phim tài liệu không khiến tôi nghẹn ngào chút nào.
Her story about poverty brought a lump to my throat during the presentation.
Câu chuyện của cô ấy về nghèo đói làm tôi nghẹn ngào trong buổi thuyết trình.
The documentary did not bring a lump to my throat at all.
Bộ phim tài liệu hoàn toàn không làm tôi nghẹn ngào.
Did his speech about homelessness bring a lump to your throat?
Bài phát biểu của anh ấy về tình trạng vô gia cư có làm bạn nghẹn ngào không?
The documentary about poverty can bring a lump to your throat.
Bộ phim tài liệu về nghèo đói có thể khiến bạn nghẹn ngào.
The speech did not bring a lump to your throat for everyone.
Bài phát biểu không khiến mọi người nghẹn ngào.
Cụm từ "bring a lump to your throat" diễn tả cảm giác nghẹn ngào, thường xảy ra khi một người cảm thấy xúc động mạnh mẽ, như buồn bã hoặc vui mừng. Cụm từ này có nguồn gốc từ việc cảm nhận thể chất khi cổ họng thắt lại, gây khó khăn trong việc phát âm. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng cách phát âm có thể khác nhau ở một số từ liên quan, do đó tạo ra khác biệt trong cảm nhận và bối cảnh giao tiếp.