Bản dịch của từ Brisé trong tiếng Việt
Brisé
Brisé (Adjective)
(của một cái quạt) hoàn toàn bao gồm những thanh ngà voi, sừng hoặc đồi mồi được đâm xuyên qua.
Of a fan consisting entirely of pierced sticks of ivory horn or tortoiseshell.
The brisé fan was a popular accessory at the 1900 Paris Exposition.
Chiếc quạt brisé là phụ kiện phổ biến tại Triển lãm Paris năm 1900.
Many people did not appreciate the brisé design in modern fans.
Nhiều người không đánh giá cao thiết kế brisé trong quạt hiện đại.
Is the brisé fan still used in contemporary social events?
Liệu quạt brisé vẫn được sử dụng trong các sự kiện xã hội hiện đại?
Brisé (Noun)
Một bước nhảy trong đó vũ công quét một chân lên không trung sang một bên trong khi nhảy khỏi chân kia, đưa cả hai chân vào nhau trong không trung và đập chúng trước khi tiếp đất.
A jump in which the dancer sweeps one leg into the air to the side while jumping off the other brings both legs together in the air and beats them before landing.
The dancer performed a stunning brisé during the community talent show.
Người nhảy đã thực hiện một brisé tuyệt đẹp trong buổi biểu diễn tài năng cộng đồng.
Many dancers cannot master the brisé without proper training.
Nhiều vũ công không thể thành thạo brisé mà không có đào tạo đúng cách.
Did you see her brisé at the social dance event last night?
Bạn đã thấy brisé của cô ấy tại sự kiện khiêu vũ xã hội tối qua chưa?
Từ "brisé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ một kỹ thuật trong múa ba lê, trong đó một vũ công thực hiện một bước nhảy giữa hai chân. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù trong bối cảnh nói về nghệ thuật múa, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. "Brisé" thể hiện sự tinh tế và kỹ năng trong việc di chuyển, mang đến sự thu hút trong các buổi biểu diễn múa.
Từ "brisé" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "briser", nghĩa là "phá vỡ" hoặc "bẻ gãy". Trong tiếng Latin, "frangere" cũng mang nghĩa tương tự. Lịch sử từ này gắn liền với các hoạt động thể hiện sự phá hủy hoặc biến đổi từ trạng thái nguyên vẹn sang trạng thái phân mảnh. Hiện nay, "brisé" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và ẩm thực để chỉ những món ăn hoặc tác phẩm được chế biến một cách tinh tế, nhưng vẫn tồn tại sự vẻ đẹp của sự tan rã hoặc phân đoạn.
Từ "brisé" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong bối cảnh tiếng Pháp, "brisé" có nghĩa là "bị vỡ" hoặc "bị hỏng", thường được dùng để chỉ các vật phẩm vật lý, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc thiết kế. Từ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế học, nơi nói về sự đổ vỡ trong thị trường hoặc trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, liên quan đến các cảm xúc bị tổn thương.