Bản dịch của từ Broadbill trong tiếng Việt

Broadbill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadbill (Noun)

bɹˈɑdbɪl
bɹˈɑdbɪl
01

Là một loài chim nhỏ, đầy màu sắc của vùng nhiệt đới cựu thế giới, với thân hình chắc nịch, đầu to và mỏ dẹt với há miệng rộng.

A small colourful bird of the old world tropics with a stocky body a large head and a flattened bill with a wide gape.

Ví dụ

The broadbill is often seen in tropical gardens in Vietnam.

Chim broadbill thường được nhìn thấy trong các khu vườn nhiệt đới ở Việt Nam.

Broadbills do not migrate to colder regions during winter months.

Chim broadbill không di cư đến các vùng lạnh hơn vào mùa đông.

Have you ever spotted a broadbill in your neighborhood park?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con broadbill trong công viên gần nhà chưa?

02

Một loài chim có mỏ rộng, đặc biệt là vịt như xẻng hoặc vịt.

A bird with a broad bill especially a duck such as the shoveler or the scaup.

Ví dụ

The broadbill is often seen in social gatherings at wetlands.

Broadbill thường được thấy trong các buổi tụ họp xã hội ở vùng đất ngập nước.

Many people do not recognize the broadbill during social birdwatching events.

Nhiều người không nhận ra broadbill trong các sự kiện quan sát chim xã hội.

Is the broadbill common in social habitats like parks and lakes?

Broadbill có phổ biến trong các môi trường xã hội như công viên và hồ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadbill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadbill

Không có idiom phù hợp