Bản dịch của từ Brooklyn trong tiếng Việt

Brooklyn

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brooklyn (Noun)

bɹˈʊklɪn
bɹˈʊklɪn
01

Một quận của thành phố new york ở phía đông nam new york trên đại tây dương.

A borough of new york city in southeastern new york on the atlantic.

Ví dụ

Brooklyn is known for its diverse culture and vibrant neighborhoods.

Brooklyn nổi tiếng với văn hóa đa dạng và các khu phố sôi động.

Some people find Brooklyn too crowded and noisy for their liking.

Một số người thấy Brooklyn quá đông đúc và ồn ào theo sở thích của họ.

Is Brooklyn a popular choice among students for IELTS preparation centers?

Brooklyn có phải là lựa chọn phổ biến của sinh viên cho các trung tâm luyện thi IELTS không?

Brooklyn (Noun)

01

Một loại hoạt động xâu chuỗi trong đó mỗi hoạt động chuyển đầu ra của nó làm đầu vào cho hoạt động tiếp theo.

A type of chaining operations where each operation passes its output as the input to the next operation.

Ví dụ

Brooklyn is a popular borough in New York City.

Brooklyn là một quận phổ biến ở New York City.

Stella enjoys the Brooklyn style of writing.

Stella thích phong cách viết Brooklyn.

Is Brooklyn a common topic in IELTS writing tasks?

Brooklyn là một chủ đề phổ biến trong các bài viết IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brooklyn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brooklyn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.