Bản dịch của từ Buckle down to trong tiếng Việt
Buckle down to

Buckle down to (Phrase)
Students must buckle down to study for the IELTS exam.
Học sinh phải bắt tay vào học cho kỳ thi IELTS.
They didn't buckle down to complete their social project on time.
Họ đã không bắt tay vào hoàn thành dự án xã hội đúng hạn.
Will you buckle down to improve your speaking skills for IELTS?
Bạn sẽ bắt tay vào cải thiện kỹ năng nói cho IELTS chứ?
We need to buckle down to solve social issues like poverty.
Chúng ta cần tập trung giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.
They do not buckle down when discussing community service projects.
Họ không tập trung khi thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng.
Should we buckle down to improve our neighborhood's safety?
Chúng ta có nên tập trung để cải thiện an toàn cho khu phố không?
Để thực hiện một cam kết mạnh mẽ để đạt được một mục tiêu.
To make a strong commitment to achieving a goal.
Many students need to buckle down to improve their social skills.
Nhiều sinh viên cần nghiêm túc cải thiện kỹ năng xã hội của mình.
Students shouldn't buckle down to peer pressure in social situations.
Sinh viên không nên bị áp lực từ bạn bè trong các tình huống xã hội.
Do you think young people buckle down to social activism today?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ hiện nay nghiêm túc với hoạt động xã hội không?
Cụm động từ "buckle down to" có nghĩa là bắt đầu làm việc chăm chỉ và nghiêm túc vào một nhiệm vụ hoặc công việc nào đó. Cách sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng các cụm động từ này hơn so với tiếng Anh Anh, tạo ra cảm giác thân mật hơn.
Từ "buckle down to" có nguồn gốc từ từ "buckle", bắt nguồn từ tiếng Latin "bucula", có nghĩa là "móc khóa", kết hợp với "down", thể hiện ý nghĩa của việc cắm đầu vào công việc một cách nghiêm túc. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý của việc cố định vào một điểm đến việc tập trung, nỗ lực nghiêm túc để hoàn thành nhiệm vụ. Tại thời điểm hiện tại, cụm từ được sử dụng phổ biến để chỉ hành động làm việc chăm chỉ nhằm đạt được mục tiêu.
Cụm từ "buckle down to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường truyền đạt ý chí và quyết tâm đối mặt với những thách thức. Trong các ngữ cảnh thông thường, cụm này thường được sử dụng khi nói về việc tập trung vào công việc, học tập hoặc các nhiệm vụ cần thiết, thường trong bối cảnh thúc giục bản thân hoặc người khác nghiêm túc làm việc để đạt được một mục tiêu cụ thể.