Bản dịch của từ Buckle down to trong tiếng Việt

Buckle down to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buckle down to (Phrase)

bˈʌkəl dˈaʊn tˈu
bˈʌkəl dˈaʊn tˈu
01

Bắt đầu làm việc chăm chỉ, đặc biệt là khi bạn phải chuẩn bị cho việc gì đó.

To start working hard especially when you have to prepare for something.

Ví dụ

Students must buckle down to study for the IELTS exam.

Học sinh phải bắt tay vào học cho kỳ thi IELTS.

They didn't buckle down to complete their social project on time.

Họ đã không bắt tay vào hoàn thành dự án xã hội đúng hạn.

Will you buckle down to improve your speaking skills for IELTS?

Bạn sẽ bắt tay vào cải thiện kỹ năng nói cho IELTS chứ?

02

Tập trung và nỗ lực vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động.

To focus and put in effort in a task or activity.

Ví dụ

We need to buckle down to solve social issues like poverty.

Chúng ta cần tập trung giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói.

They do not buckle down when discussing community service projects.

Họ không tập trung khi thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng.

Should we buckle down to improve our neighborhood's safety?

Chúng ta có nên tập trung để cải thiện an toàn cho khu phố không?

03

Để thực hiện một cam kết mạnh mẽ để đạt được một mục tiêu.

To make a strong commitment to achieving a goal.

Ví dụ

Many students need to buckle down to improve their social skills.

Nhiều sinh viên cần nghiêm túc cải thiện kỹ năng xã hội của mình.

Students shouldn't buckle down to peer pressure in social situations.

Sinh viên không nên bị áp lực từ bạn bè trong các tình huống xã hội.

Do you think young people buckle down to social activism today?

Bạn có nghĩ rằng giới trẻ hiện nay nghiêm túc với hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buckle down to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buckle down to

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.