Bản dịch của từ Buckthorn trong tiếng Việt
Buckthorn

Buckthorn (Noun)
Buckthorn bushes grow in many community parks across the United States.
Cây buckthorn mọc ở nhiều công viên cộng đồng trên khắp Hoa Kỳ.
Many people do not know about the benefits of buckthorn berries.
Nhiều người không biết về lợi ích của quả buckthorn.
Is buckthorn used for medicinal purposes in local herbal remedies?
Cây buckthorn có được sử dụng cho mục đích y học trong thuốc thảo dược địa phương không?
Buckthorn (tên khoa học: Rhamnus) là một chi thực vật thuộc họ Bơ. Các loài buckthorn thường có gai và mọc thành bụi, có thể thấy ở nhiều vùng trên thế giới, đặc biệt là ở Bắc Mỹ và châu Âu. Tại Anh, "buckthorn" thường chỉ hai loại cây chính là "common buckthorn" (Rhamnus cathartica) và "sea buckthorn" (Hippophae rhamnoides). Trong khi đó, từ này trong tiếng Mỹ vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể ít được sử dụng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Buckthorn được biết đến với tính chất chống viêm và dưỡng chất.
Từ "buckthorn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được kết hợp từ hai thành phần: "buck" (hươu) và "thorn" (gai). "Buckthorn" ban đầu được dùng để chỉ các loài cây thuộc chi Rhamnus, nổi bật với những gai nhọn và quả nhỏ có thể ăn được. Cây này được biết đến từ thế kỷ 16 và thường được trồng để làm hàng rào hoặc làm thuốc. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn chỉ các loài cây cùng tên, thể hiện tác dụng dược lý và giá trị sinh thái của chúng.
Từ "buckthorn" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và nông nghiệp để chỉ các loại cây thuộc chi Rhamnus, nổi bật với vai trò trong một số hệ sinh thái và công dụng trong y học dân gian. Sự phổ biến của nó chủ yếu giới hạn trong các tài liệu nghiên cứu và thông tin về thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp