Bản dịch của từ Buff up on trong tiếng Việt

Buff up on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buff up on (Verb)

bˈʌf ˈʌp ˈɑn
bˈʌf ˈʌp ˈɑn
01

Cải thiện kiến thức hoặc kỹ năng của một lĩnh vực cụ thể.

To improve one's knowledge or skill in a particular area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Làm nổi bật hoặc tăng cường, đặc biệt là về thông tin hoặc hiệu suất.

To polish or enhance, especially in terms of information or performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ôn lại hoặc làm mới trí nhớ về một chủ đề.

To review or refresh one's memory about a subject.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buff up on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buff up on

Không có idiom phù hợp