Bản dịch của từ Burgess trong tiếng Việt

Burgess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burgess (Noun)

01

Cư dân của một thị trấn hoặc quận có đầy đủ quyền công dân.

An inhabitant of a town or borough with full rights of citizenship.

Ví dụ

John is a burgess who actively participates in town meetings.

John là một burgess tham gia tích cực vào các cuộc họp của thị trấn.

She is not a burgess, so she cannot vote in elections.

Cô ấy không phải là một burgess, vì vậy cô ấy không thể bỏ phiếu.

Is Mark a burgess in his local community council?

Mark có phải là một burgess trong hội đồng cộng đồng địa phương không?

02

Thành viên quốc hội của một quận, thị trấn doanh nghiệp hoặc trường đại học.

A member of parliament for a borough corporate town or university.

Ví dụ

John Smith is a burgess representing our town in Parliament.

John Smith là một burgess đại diện cho thị trấn của chúng tôi tại Quốc hội.

No burgess attended the meeting about social welfare reforms last week.

Không có burgess nào tham dự cuộc họp về cải cách phúc lợi xã hội tuần trước.

Is the burgess for our area active in community projects?

Burgess cho khu vực của chúng ta có tích cực trong các dự án cộng đồng không?

03

(ở hoa kỳ và cả trong lịch sử ở anh) một thẩm phán hoặc thành viên cơ quan quản lý của một thị trấn.

In the us and also historically in the uk a magistrate or member of the governing body of a town.

Ví dụ

The burgess of Springfield organized the community meeting last week.

Người đại diện của Springfield đã tổ chức cuộc họp cộng đồng tuần trước.

No burgess attended the town hall meeting in Riverside yesterday.

Không có đại diện nào tham dự cuộc họp thị trấn ở Riverside hôm qua.

Is the burgess of Oakwood responsible for local social issues?

Người đại diện của Oakwood có chịu trách nhiệm về các vấn đề xã hội địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Burgess cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burgess

Không có idiom phù hợp