Bản dịch của từ Burn a hole in someone's pocket trong tiếng Việt
Burn a hole in someone's pocket

Burn a hole in someone's pocket (Idiom)
After receiving her salary, Lisa felt it burn a hole in her pocket.
Sau khi nhận lương, Lisa cảm thấy tiền nóng trong túi.
John doesn't let money burn a hole in his pocket anymore.
John không để tiền nóng trong túi nữa.
Does shopping make you feel money burn a hole in your pocket?
Mua sắm có khiến bạn cảm thấy tiền nóng trong túi không?
His bonus will burn a hole in his pocket quickly.
Thưởng của anh ấy sẽ nhanh chóng tiêu hết.
She doesn't want her savings to burn a hole in her pocket.
Cô ấy không muốn tiết kiệm của mình bị tiêu tốn.
Will this new salary burn a hole in your pocket?
Mức lương mới này có khiến bạn tiêu hết không?
Jack's new smartphone really burned a hole in his pocket.
Chiếc điện thoại thông minh mới của Jack đã tiêu tốn rất nhiều tiền.
Buying expensive clothes doesn't burn a hole in my pocket.
Mua sắm quần áo đắt tiền không khiến tôi tiêu tốn nhiều tiền.
Does dining out often burn a hole in your pocket?
Việc ăn uống ngoài thường xuyên có khiến bạn tiêu tốn nhiều tiền không?