Bản dịch của từ Burn a hole in someone's pocket trong tiếng Việt

Burn a hole in someone's pocket

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burn a hole in someone's pocket (Idiom)

01

Cảm thấy cần phải chi tiêu tiền nhanh chóng, thường là một cách thiếu suy nghĩ.

To feel the need to spend money quickly, often impulsively.

Ví dụ

After receiving her salary, Lisa felt it burn a hole in her pocket.

Sau khi nhận lương, Lisa cảm thấy tiền nóng trong túi.

John doesn't let money burn a hole in his pocket anymore.

John không để tiền nóng trong túi nữa.

Does shopping make you feel money burn a hole in your pocket?

Mua sắm có khiến bạn cảm thấy tiền nóng trong túi không?

02

Nói về tiền mà rất khó giữ lại vì sự ham muốn chi tiêu.

Referring to money that is difficult to keep hold of because of the desire to spend it.

Ví dụ

His bonus will burn a hole in his pocket quickly.

Thưởng của anh ấy sẽ nhanh chóng tiêu hết.

She doesn't want her savings to burn a hole in her pocket.

Cô ấy không muốn tiết kiệm của mình bị tiêu tốn.

Will this new salary burn a hole in your pocket?

Mức lương mới này có khiến bạn tiêu hết không?

03

Ngụ ý rằng tiền thường bị mất hoặc chi tiêu dễ dàng khi có.

To imply that money is easily lost or spent when one has it.

Ví dụ

Jack's new smartphone really burned a hole in his pocket.

Chiếc điện thoại thông minh mới của Jack đã tiêu tốn rất nhiều tiền.

Buying expensive clothes doesn't burn a hole in my pocket.

Mua sắm quần áo đắt tiền không khiến tôi tiêu tốn nhiều tiền.

Does dining out often burn a hole in your pocket?

Việc ăn uống ngoài thường xuyên có khiến bạn tiêu tốn nhiều tiền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burn a hole in someone's pocket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burn a hole in someone's pocket

Không có idiom phù hợp