Bản dịch của từ Burn your boats trong tiếng Việt

Burn your boats

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burn your boats (Verb)

bɝˈn jˈɔɹ bˈoʊts
bɝˈn jˈɔɹ bˈoʊts
01

Để tạo ra một cam kết quyết đoán mà không còn khả năng rút lui hoặc đảo ngược.

To make a decisive commitment that eliminates any possibility of retreat or reversal.

Ví dụ

Many activists burn their boats to fight for social justice.

Nhiều nhà hoạt động đốt cầu để đấu tranh cho công bằng xã hội.

They do not burn their boats when addressing social issues.

Họ không đốt cầu khi giải quyết các vấn đề xã hội.

Did the leaders burn their boats for the community's sake?

Các lãnh đạo có đốt cầu vì lợi ích của cộng đồng không?

02

Để phá hủy cầu nối hoặc kết nối của một tình huống trước đó.

To destroy one's bridges or connections to a previous situation.

Ví dụ

Many activists burn their boats to fight for social justice.

Nhiều nhà hoạt động đã phá hủy cầu nối để đấu tranh cho công bằng xã hội.

They do not burn their boats when changing careers.

Họ không phá hủy cầu nối khi thay đổi sự nghiệp.

Should we burn our boats to support this social movement?

Chúng ta có nên phá hủy cầu nối để ủng hộ phong trào xã hội này không?

03

Tham gia vào một hành động khiến việc tiếp tục trở nên không thể nếu không giải quyết các hệ quả.

To engage in an action that makes continuation impossible without addressing the consequences.

Ví dụ

Many activists burn their boats for social justice causes like Black Lives Matter.

Nhiều nhà hoạt động đã đốt cầu của họ cho các nguyên nhân công bằng xã hội như Black Lives Matter.

They do not burn their boats when seeking social change in communities.

Họ không đốt cầu của mình khi tìm kiếm sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.

Why do some leaders burn their boats in social movements?

Tại sao một số nhà lãnh đạo lại đốt cầu của họ trong các phong trào xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burn your boats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burn your boats

Không có idiom phù hợp