Bản dịch của từ Burn your boats trong tiếng Việt
Burn your boats

Burn your boats(Verb)
Để tạo ra một cam kết quyết đoán mà không còn khả năng rút lui hoặc đảo ngược.
To make a decisive commitment that eliminates any possibility of retreat or reversal.
Tham gia vào một hành động khiến việc tiếp tục trở nên không thể nếu không giải quyết các hệ quả.
To engage in an action that makes continuation impossible without addressing the consequences.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "burn your boats" (tiếng Việt: đốt cầu) có nghĩa là loại bỏ khả năng trở lại hay quay lại con đường trước đó, thường để khuyến khích sự quyết tâm trong hành động hoặc quyết định. Cụm từ này bắt nguồn từ thực tiễn lịch sử, nơi những vị tướng đốt thuyền của mình để ngăn không cho quân lính có thể rút lui. Dạng tương tự phổ biến là "burn your bridges" trong tiếng Anh, cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai cụm từ đều chỉ sự cam kết với lựa chọn hiện tại mà không để lại lối thoát.
Cụm từ "burn your boats" (tiếng Việt: đốt cầu) có nghĩa là loại bỏ khả năng trở lại hay quay lại con đường trước đó, thường để khuyến khích sự quyết tâm trong hành động hoặc quyết định. Cụm từ này bắt nguồn từ thực tiễn lịch sử, nơi những vị tướng đốt thuyền của mình để ngăn không cho quân lính có thể rút lui. Dạng tương tự phổ biến là "burn your bridges" trong tiếng Anh, cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai cụm từ đều chỉ sự cam kết với lựa chọn hiện tại mà không để lại lối thoát.
