Bản dịch của từ Burn your boats trong tiếng Việt
Burn your boats

Burn your boats (Verb)
Để tạo ra một cam kết quyết đoán mà không còn khả năng rút lui hoặc đảo ngược.
To make a decisive commitment that eliminates any possibility of retreat or reversal.
Many activists burn their boats to fight for social justice.
Nhiều nhà hoạt động đốt cầu để đấu tranh cho công bằng xã hội.
They do not burn their boats when addressing social issues.
Họ không đốt cầu khi giải quyết các vấn đề xã hội.
Did the leaders burn their boats for the community's sake?
Các lãnh đạo có đốt cầu vì lợi ích của cộng đồng không?
Many activists burn their boats to fight for social justice.
Nhiều nhà hoạt động đã phá hủy cầu nối để đấu tranh cho công bằng xã hội.
They do not burn their boats when changing careers.
Họ không phá hủy cầu nối khi thay đổi sự nghiệp.
Should we burn our boats to support this social movement?
Chúng ta có nên phá hủy cầu nối để ủng hộ phong trào xã hội này không?
Tham gia vào một hành động khiến việc tiếp tục trở nên không thể nếu không giải quyết các hệ quả.
To engage in an action that makes continuation impossible without addressing the consequences.
Many activists burn their boats for social justice causes like Black Lives Matter.
Nhiều nhà hoạt động đã đốt cầu của họ cho các nguyên nhân công bằng xã hội như Black Lives Matter.
They do not burn their boats when seeking social change in communities.
Họ không đốt cầu của mình khi tìm kiếm sự thay đổi xã hội trong cộng đồng.
Why do some leaders burn their boats in social movements?
Tại sao một số nhà lãnh đạo lại đốt cầu của họ trong các phong trào xã hội?
Cụm từ "burn your boats" (tiếng Việt: đốt cầu) có nghĩa là loại bỏ khả năng trở lại hay quay lại con đường trước đó, thường để khuyến khích sự quyết tâm trong hành động hoặc quyết định. Cụm từ này bắt nguồn từ thực tiễn lịch sử, nơi những vị tướng đốt thuyền của mình để ngăn không cho quân lính có thể rút lui. Dạng tương tự phổ biến là "burn your bridges" trong tiếng Anh, cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai cụm từ đều chỉ sự cam kết với lựa chọn hiện tại mà không để lại lối thoát.