Bản dịch của từ Buttress trong tiếng Việt
Buttress

Buttress (Noun)
Community centers serve as a buttress for social cohesion.
Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò là một nguồn hỗ trợ cho sự đoàn kết xã hội.
Volunteers are the buttress of many social welfare organizations.
Những tình nguyện viên là nguồn hỗ trợ của nhiều tổ chức phúc lợi xã hội.
Education acts as a buttress against social inequalities and injustices.
Giáo dục đóng vai trò là một nguồn hỗ trợ chống lại sự bất bình đẳng và bất công xã hội.
The community came together to build a buttress for the church.
Cộng đồng hợp sức xây dựng một cột chống cho nhà thờ.
The historical building was preserved with the help of a buttress.
Công trình lịch sử được bảo tồn nhờ vào một cột chống.
The town council approved the construction of a new buttress.
Hội đồng thị trấn đã phê duyệt việc xây dựng một cột chống mới.
Dạng danh từ của Buttress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buttress | Buttresses |
Buttress (Verb)
Tăng sức mạnh hoặc biện minh cho; củng cố.
Increase the strength of or justification for reinforce.
Community programs buttress support for vulnerable populations.
Các chương trình cộng đồng củng cố sự hỗ trợ cho các nhóm dễ tổn thương.
Volunteers buttress the local charity's efforts to help the homeless.
Các tình nguyện viên tăng cường nỗ lực của tổ chức từ thiện địa phương để giúp người vô gia cư.
Government policies can buttress social welfare systems in times of need.
Chính sách của chính phủ có thể củng cố hệ thống phúc lợi xã hội trong thời điểm cần thiết.
The community came together to buttress the school building.
Cộng đồng hợp sức để chống đỡ tòa nhà trường.
Volunteers buttressed the local library to prevent collapse.
Các tình nguyện viên chống đỡ thư viện địa phương để ngăn sụp đổ.
The government decided to buttress the historic monument for preservation.
Chính phủ quyết định chống đỡ công trình lịch sử để bảo tồn.
Dạng động từ của Buttress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buttress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buttresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttressing |
Họ từ
Từ "buttress" trong tiếng Anh chỉ một cấu trúc hỗ trợ, thường được sử dụng trong kiến trúc để gia cố các bức tường hay công trình. Trong tiếng Anh Mỹ, "buttress" duy trì nghĩa tương tự và thường được áp dụng vào cả ngữ cảnh vật lý và tượng trưng, như trong việc củng cố lý luận trong văn bản. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng phổ biến, nhưng có sự nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh lịch sử và kiến trúc cổ điển.
Từ "buttress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "butressare", có nghĩa là "để hỗ trợ" hoặc "để củng cố". Thời Trung cổ, nó được sử dụng để chỉ các cấu trúc kiến trúc được thiết kế nhằm gia tăng sự ổn định của tường và các công trình xây dựng khác. Ý nghĩa hiện tại của từ này, không chỉ đề cập đến các yếu tố vật lý mà còn được mở rộng để diễn đạt những hỗ trợ tinh thần hay lý luận, phản ánh sự chuyển mình của ngôn ngữ từ khía cạnh cụ thể sang khía cạnh trừu tượng.
Từ "buttress" xuất hiện khá khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến kiến trúc hoặc lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ hoặc củng cố một ý tưởng nào đó, ví dụ: 'các chứng cứ thuyết phục có thể buttress cho lập luận'. Ngoài ra, trong lĩnh vực nghệ thuật và lịch sử, "buttress" cũng có thể chỉ các cấu trúc hỗ trợ trong kiến trúc Gothic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp