Bản dịch của từ Buttress trong tiếng Việt

Buttress

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buttress (Noun)

bˈʌtɹɪs
bˈʌtɹəs
01

Một nguồn phòng thủ hoặc hỗ trợ.

A source of defence or support.

Ví dụ

Community centers serve as a buttress for social cohesion.

Các trung tâm cộng đồng đóng vai trò là một nguồn hỗ trợ cho sự đoàn kết xã hội.

Volunteers are the buttress of many social welfare organizations.

Những tình nguyện viên là nguồn hỗ trợ của nhiều tổ chức phúc lợi xã hội.

Education acts as a buttress against social inequalities and injustices.

Giáo dục đóng vai trò là một nguồn hỗ trợ chống lại sự bất bình đẳng và bất công xã hội.

02

Một công trình bằng đá hoặc gạch được xây dựa vào tường để củng cố hoặc hỗ trợ nó.

A structure of stone or brick built against a wall to strengthen or support it.

Ví dụ

The community came together to build a buttress for the church.

Cộng đồng hợp sức xây dựng một cột chống cho nhà thờ.

The historical building was preserved with the help of a buttress.

Công trình lịch sử được bảo tồn nhờ vào một cột chống.

The town council approved the construction of a new buttress.

Hội đồng thị trấn đã phê duyệt việc xây dựng một cột chống mới.

Dạng danh từ của Buttress (Noun)

SingularPlural

Buttress

Buttresses

Buttress (Verb)

bˈʌtɹɪs
bˈʌtɹəs
01

Tăng sức mạnh hoặc biện minh cho; củng cố.

Increase the strength of or justification for reinforce.

Ví dụ

Community programs buttress support for vulnerable populations.

Các chương trình cộng đồng củng cố sự hỗ trợ cho các nhóm dễ tổn thương.

Volunteers buttress the local charity's efforts to help the homeless.

Các tình nguyện viên tăng cường nỗ lực của tổ chức từ thiện địa phương để giúp người vô gia cư.

Government policies can buttress social welfare systems in times of need.

Chính sách của chính phủ có thể củng cố hệ thống phúc lợi xã hội trong thời điểm cần thiết.

02

Cung cấp (một tòa nhà hoặc công trình) các trụ tường.

Provide a building or structure with buttresses.

Ví dụ

The community came together to buttress the school building.

Cộng đồng hợp sức để chống đỡ tòa nhà trường.

Volunteers buttressed the local library to prevent collapse.

Các tình nguyện viên chống đỡ thư viện địa phương để ngăn sụp đổ.

The government decided to buttress the historic monument for preservation.

Chính phủ quyết định chống đỡ công trình lịch sử để bảo tồn.

Dạng động từ của Buttress (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buttress

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buttressed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buttressed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buttresses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buttressing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buttress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttress

Không có idiom phù hợp