Bản dịch của từ Cactus trong tiếng Việt
Cactus

Cactus (Noun)
Một loại cây mọng nước có thân thịt dày, thường có gai, không có lá và có hoa màu sắc rực rỡ. xương rồng có nguồn gốc từ các vùng khô cằn của tân thế giới và được trồng ở nơi khác, đặc biệt là trồng cây trong chậu.
A succulent plant with a thick fleshy stem which typically bears spines lacks leaves and has brilliantly coloured flowers cacti are native to arid regions of the new world and are cultivated elsewhere especially as pot plants.
She decorated her living room with a cactus.
Cô ấy trang trí phòng khách của mình bằng một cây xương rồng.
The cactus in the office symbolized resilience and endurance.
Cây xương rồng trong văn phòng tượng trưng cho sự kiên cường và sức chịu đựng.
The cacti bloomed beautifully in the desert garden.
Những cây xương rồng nở hoa đẹp ở vườn hoa sa mạc.
Dạng danh từ của Cactus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cactus | Cacti |
Họ từ
Cactus (tiếng Việt: xương rồng) là một loại thực vật thuộc họ Cactaceae, thường mọc ở những vùng khô cằn và khí hậu sa mạc. Cacti có khả năng lưu trữ nước, với cấu trúc thân hình trụ và các gai nhọn để ngăn chặn sự thoát hơi nước. Trong tiếng Anh, từ "cactus" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên, một vài loại xương rồng có tên gọi riêng biệt trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "cactus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kaktos", nghĩa là "thực vật gai". Từ này được sử dụng lần đầu tiên bởi nhà triết học Theophrastus vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên để chỉ các loài thực vật có đặc điểm gai nhọn. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ nhóm thực vật mọng nước thuộc họ Cactaceae, thường sống ở môi trường khô hạn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh đặc tính sinh học và môi trường sống đặc trưng của các loài này.
Từ "cactus" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening) khi đề cập đến thực vật học hoặc môi trường tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "cactus" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, văn hóa, hoặc du lịch, đặc biệt khi nói về những vùng khô cằn như sa mạc. Cactus còn có thể tượng trưng cho sự kiên cường trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp