Bản dịch của từ Cairn trong tiếng Việt
Cairn

Cairn (Noun)
Sarah's cairn terrier loves to play in the park.
Chó cairn của Sarah thích chơi ở công viên.
The cairn puppy was adopted by a friendly elderly couple.
Con chó con cairn được một cặp vợ chồng lớn tuổi thân thiện nhận nuôi.
The cairn breed is known for its loyal and affectionate nature.
Giống chó cairn nổi tiếng với tính cách trung thành và ân cần.
People in the community built a cairn to honor their ancestors.
Cộng đồng đã xây một đống đá để tưởng nhớ tổ tiên của họ.
The cairn on the hill served as a meeting point for hikers.
Đống đá trên đồi là điểm hẹn của những người leo núi.
The cairn by the river was a symbol of unity.
Đống đá bên sông là biểu tượng của sự đoàn kết.
Họ từ
Từ "cairn" chỉ đến một cấu trúc đá xếp chồng lên nhau, thường được xây dựng để đánh dấu một điểm định hướng hoặc là một biểu tượng trong môi trường tự nhiên. Cairn thường được tìm thấy trong các khu vực như núi non, dùng để chỉ dẫn lối đi cho những người đi bộ, hoặc kỷ niệm một sự kiện đặc biệt. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng vẫn dễ nhận diện.
Từ "cairn" xuất phát từ tiếng Gaelic của Scotland, có nguồn gốc từ từ "carn", nghĩa là đống đá. Trong tiếng Latin, từ tương đương là "carnis", mang nghĩa là xương, ám chỉ đến các đống đá được xếp lên nhau trong các nghĩa trang hoặc để đánh dấu lối đi. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc xây dựng các cấu trúc đá để chỉ đường hoặc tưởng niệm, phản ánh tính chất vật lý và mục đích của cairn như một dấu hiệu của con người trong không gian.
Từ "cairn" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong những ngữ cảnh chuyên ngành như khảo cổ học hoặc địa lý. Cairn thường chỉ các đống đá được xây dựng để đánh dấu đường đi hoặc địa điểm, thường thấy trong các vùng núi hoặc vùng hoang dã. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về thiên nhiên, du lịch mạo hiểm hoặc nghiên cứu văn hóa bản địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp