Bản dịch của từ Cairn trong tiếng Việt

Cairn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cairn (Noun)

keɪɹn
kɛɹn
01

Một giống chó sục nhỏ có chân ngắn, thân hình dài và bộ lông xù xì.

A small terrier of a breed with short legs a longish body and a shaggy coat.

Ví dụ

Sarah's cairn terrier loves to play in the park.

Chó cairn của Sarah thích chơi ở công viên.

The cairn puppy was adopted by a friendly elderly couple.

Con chó con cairn được một cặp vợ chồng lớn tuổi thân thiện nhận nuôi.

The cairn breed is known for its loyal and affectionate nature.

Giống chó cairn nổi tiếng với tính cách trung thành và ân cần.

02

Một ụ đá thô được xây dựng làm đài tưởng niệm hoặc cột mốc, thường là trên đỉnh đồi hoặc đường chân trời.

A mound of rough stones built as a memorial or landmark typically on a hilltop or skyline.

Ví dụ

People in the community built a cairn to honor their ancestors.

Cộng đồng đã xây một đống đá để tưởng nhớ tổ tiên của họ.

The cairn on the hill served as a meeting point for hikers.

Đống đá trên đồi là điểm hẹn của những người leo núi.

The cairn by the river was a symbol of unity.

Đống đá bên sông là biểu tượng của sự đoàn kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cairn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cairn

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.