Bản dịch của từ Terrier trong tiếng Việt
Terrier
Terrier (Noun)
Một giống chó nhỏ ban đầu được sử dụng để đuổi cáo và các động vật đào hang khác ra khỏi đất của chúng.
A small dog of a breed originally used for turning out foxes and other burrowing animals from their earths.
My neighbor has a friendly terrier that loves to play outside.
Hàng xóm của tôi có một chú terrier thân thiện thích chơi ngoài trời.
Many people do not prefer terriers for their small size.
Nhiều người không thích terrier vì kích thước nhỏ của chúng.
Is a terrier a good pet for city living?
Terrier có phải là thú cưng tốt cho cuộc sống ở thành phố không?
Sổ đăng ký đất đai thuộc sở hữu của chủ đất, ban đầu bao gồm danh sách những người thuê đất, tài sản của họ và tiền thuê đã trả, sau đó bao gồm mô tả về diện tích và ranh giới của tài sản.
A register of the lands belonging to a landowner originally including a list of tenants their holdings and the rents paid later consisting of a description of the acreage and boundaries of the property.
The terrier showed all the land owned by Mr. Smith.
Sổ địa chính cho thấy tất cả đất đai thuộc về ông Smith.
The terrier does not include any land owned by the city.
Sổ địa chính không bao gồm bất kỳ đất nào thuộc về thành phố.
Does the terrier list the tenants for the Johnson property?
Sổ địa chính có liệt kê những người thuê đất của gia đình Johnson không?
Một thành viên của quân đội lãnh thổ.
A member of the territorial army.
John joined the terrier to serve his country during the conflict.
John gia nhập lực lượng terrier để phục vụ đất nước trong xung đột.
Many people do not understand the role of a terrier.
Nhiều người không hiểu vai trò của một lực lượng terrier.
Is the terrier still active in community service projects?
Lực lượng terrier còn hoạt động trong các dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Terrier là một từ chỉ nhóm chó săn có nguồn gốc từ Anh, được biết đến với khả năng đào bới và săn mồi hiệu quả. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đặc điểm giống và hình dạng của các giống terrier có thể thay đổi tùy theo vùng. Trong tiếng Anh, terrier thường được dùng để chỉ các giống chó như Jack Russell Terrier, Bull Terrier, và Scottish Terrier. Chó terrier thường có tính cách năng động và dễ huấn luyện, mang lại giá trị cao trong các hoạt động thể thao.
Từ "terrier" bắt nguồn từ tiếng Latinh "terra", có nghĩa là "đất" hoặc "bề mặt đất". Từ gốc này phản ánh tính chất của những con chó terrier, vốn được nuôi để săn bắt và đào bới trong lòng đất nhằm tìm kiếm con mồi. Ban đầu, terrier được phát triển tại châu Âu vào thế kỷ 18, với mục đích hỗ trợ trong việc săn bắn và kiểm soát động vật gây hại. Ngày nay, nghĩa hiện tại của "terrier" không chỉ gắn liền với khả năng săn mồi mà còn chỉ một nhóm chó cảnh nhỏ nhưng năng động và thông minh.
Từ "terrier" có mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả động vật hoặc các tình huống liên quan đến thú cưng. Phần Nói và Viết có thể thấy "terrier" trong các chủ đề về sở thích nuôi thú cảnh hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong việc phân loại chó, cụ thể là các giống chó với đặc tính săn bắt và đào bới.