Bản dịch của từ Terrier trong tiếng Việt

Terrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terrier (Noun)

tˈɛɹiɚ
tˈɛɹiəɹ
01

Một giống chó nhỏ ban đầu được sử dụng để đuổi cáo và các động vật đào hang khác ra khỏi đất của chúng.

A small dog of a breed originally used for turning out foxes and other burrowing animals from their earths.

Ví dụ

My neighbor has a friendly terrier that loves to play outside.

Hàng xóm của tôi có một chú terrier thân thiện thích chơi ngoài trời.

Many people do not prefer terriers for their small size.

Nhiều người không thích terrier vì kích thước nhỏ của chúng.

Is a terrier a good pet for city living?

Terrier có phải là thú cưng tốt cho cuộc sống ở thành phố không?

02

Sổ đăng ký đất đai thuộc sở hữu của chủ đất, ban đầu bao gồm danh sách những người thuê đất, tài sản của họ và tiền thuê đã trả, sau đó bao gồm mô tả về diện tích và ranh giới của tài sản.

A register of the lands belonging to a landowner originally including a list of tenants their holdings and the rents paid later consisting of a description of the acreage and boundaries of the property.

Ví dụ

The terrier showed all the land owned by Mr. Smith.

Sổ địa chính cho thấy tất cả đất đai thuộc về ông Smith.

The terrier does not include any land owned by the city.

Sổ địa chính không bao gồm bất kỳ đất nào thuộc về thành phố.

Does the terrier list the tenants for the Johnson property?

Sổ địa chính có liệt kê những người thuê đất của gia đình Johnson không?

03

Một thành viên của quân đội lãnh thổ.

A member of the territorial army.

Ví dụ

John joined the terrier to serve his country during the conflict.

John gia nhập lực lượng terrier để phục vụ đất nước trong xung đột.

Many people do not understand the role of a terrier.

Nhiều người không hiểu vai trò của một lực lượng terrier.

Is the terrier still active in community service projects?

Lực lượng terrier còn hoạt động trong các dự án phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terrier cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terrier

Không có idiom phù hợp