Bản dịch của từ Cakewalk trong tiếng Việt
Cakewalk

Cakewalk (Noun)
The cakewalk was held at the community center last Saturday.
Cuộc thi cakewalk được tổ chức tại trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
Many people did not participate in the cakewalk this year.
Nhiều người đã không tham gia cuộc thi cakewalk năm nay.
Will the cakewalk be organized again next month?
Liệu cuộc thi cakewalk có được tổ chức lại vào tháng tới không?
Một nhiệm vụ dễ dàng một cách ngớ ngẩn hoặc đáng ngạc nhiên.
An absurdly or surprisingly easy task.
For her, organizing the charity event was a cakewalk.
Đối với cô ấy, tổ chức sự kiện từ thiện là một điều dễ dàng.
Volunteering at the local shelter felt like a cakewalk to him.
Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương cho anh ấy cảm giác như một điều dễ dàng.
Helping out at the community center was a cakewalk for them.
Giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng là một điều dễ dàng với họ.
Cakewalk (Verb)
They cakewalked happily at the community festival last Saturday.
Họ đã đi bộ vui vẻ tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She didn't cakewalk during the serious charity event last month.
Cô ấy không đi bộ vui vẻ trong sự kiện từ thiện nghiêm túc tháng trước.
Did they cakewalk at the wedding reception yesterday?
Họ có đi bộ vui vẻ tại tiệc cưới hôm qua không?
Winning the baking competition was a cakewalk for Mary.
Việc giành chiến thắng trong cuộc thi làm bánh rất dễ dàng đối với Mary.
Completing the charity run felt like a cakewalk for Tom.
Hoàn thành cuộc chạy từ thiện cảm giác như là một công việc dễ dàng đối với Tom.
Getting along with new colleagues is usually a cakewalk for Lucy.
Hòa đồng với đồng nghiệp mới thường là một việc dễ dàng đối với Lucy.
Họ từ
Từ "cakewalk" có nguồn gốc từ một điệu nhảy trong văn hóa Mỹ thế kỷ 19, thường liên quan đến lễ hội và trò chơi. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ dễ dàng hoặc không tốn nhiều công sức để hoàn thành. Trong tiếng Anh Mỹ, "cakewalk" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ tương tự có thể là "easy task". Sự khác biệt về phát âm và nghĩa giữa hai phiên bản không đáng kể, nhưng "cakewalk" thường mang sắc thái vui tươi hơn trong ngữ cảnh xã hội.
"Catwalk" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cakewalk", được hình thành từ cụm từ tiếng Pháp “casser le gâteau,” nghĩa là “bẻ bánh.” Ban đầu, từ này ám chỉ một điệu nhảy trong các cuộc thi ở Mỹ vào thế kỷ 19, nơi người tham gia thể hiện tài năng của mình để giành giải thưởng bánh ngọt. Ngày nay, "cakewalk" chỉ một nhiệm vụ dễ dàng hoặc không khó khăn, phản ánh sự chuyển biến từ biểu tượng của sự vui vẻ sang sự đơn giản trong thực hiện các công việc.
Từ "cakewalk" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nói liên quan đến chủ đề miêu tả trải nghiệm hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, "cakewalk" thường được sử dụng để chỉ một nhiệm vụ dễ dàng hoặc một thành công không cần nhiều nỗ lực, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc trong các cuộc thảo luận về thử thách và thành tựu. Từ này mang sắc thái hài hước và thân mật, phản ánh sự dễ dàng trong việc thực hiện một công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp