Bản dịch của từ Calenders trong tiếng Việt

Calenders

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calenders (Noun)

kˈæləndɚz
kˈæləndɚz
01

Biểu đồ hoặc một loạt trang hiển thị ngày, tuần và tháng của một năm cụ thể hoặc cung cấp thông tin theo mùa cụ thể.

A chart or a series of pages showing the days weeks and months of a particular year or giving particular seasonal information.

Ví dụ

The community calendar shows events for December 2023 in New York.

Lịch cộng đồng hiển thị các sự kiện cho tháng 12 năm 2023 ở New York.

Many people do not check the local calendars for social events.

Nhiều người không kiểm tra lịch địa phương cho các sự kiện xã hội.

Are the calendars updated regularly with new social activities and events?

Có phải các lịch được cập nhật thường xuyên với các hoạt động và sự kiện mới không?

Dạng danh từ của Calenders (Noun)

SingularPlural

Calender

Calenders

Calenders (Verb)

kˈæləndɚz
kˈæləndɚz
01

Ấn hoặc đặt một mảnh giấy vào giữa hai bề mặt cứng để làm phẳng và làm phẳng nó.

To press or to put a piece of paper between two hard surfaces in order to flatten and smooth it.

Ví dụ

They calender the paper to make it smooth for printing.

Họ ép giấy để làm cho nó mịn màng hơn khi in.

She did not calender the fabric before sewing it.

Cô ấy không ép vải trước khi khâu.

Do you calender the documents before submission to the office?

Bạn có ép tài liệu trước khi nộp cho văn phòng không?

Dạng động từ của Calenders (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Calender

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Calendered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Calendered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Calenders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Calendering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calenders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calenders

Không có idiom phù hợp