Bản dịch của từ Calenders trong tiếng Việt
Calenders

Calenders (Noun)
Biểu đồ hoặc một loạt trang hiển thị ngày, tuần và tháng của một năm cụ thể hoặc cung cấp thông tin theo mùa cụ thể.
A chart or a series of pages showing the days weeks and months of a particular year or giving particular seasonal information.
The community calendar shows events for December 2023 in New York.
Lịch cộng đồng hiển thị các sự kiện cho tháng 12 năm 2023 ở New York.
Many people do not check the local calendars for social events.
Nhiều người không kiểm tra lịch địa phương cho các sự kiện xã hội.
Are the calendars updated regularly with new social activities and events?
Có phải các lịch được cập nhật thường xuyên với các hoạt động và sự kiện mới không?
Dạng danh từ của Calenders (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Calender | Calenders |
Calenders (Verb)
They calender the paper to make it smooth for printing.
Họ ép giấy để làm cho nó mịn màng hơn khi in.
She did not calender the fabric before sewing it.
Cô ấy không ép vải trước khi khâu.
Do you calender the documents before submission to the office?
Bạn có ép tài liệu trước khi nộp cho văn phòng không?
Dạng động từ của Calenders (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calendering |
Họ từ
Từ "calendars" (số nhiều của "calendar") đề cập đến công cụ dùng để theo dõi thời gian, thường được chia thành năm, tháng và ngày. Trong tiếng Anh, từ "calendar" được sử dụng để chỉ các hệ thống lịch khác nhau, chẳng hạn như lịch Gregory và lịch Hồi giáo. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm và viết từ này tương tự nhau; tuy nhiên, từ này có thể mang các ngữ nghĩa và ứng dụng khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa và lịch sử riêng biệt.
Từ "calendars" có nguồn gốc từ tiếng Latin "calendarium", có nghĩa là "sổ ghi nợ" hoặc "sổ sách". Từ này bắt nguồn từ "calendae", chỉ ngày đầu tháng khi các khoản nợ được thanh toán và công bố. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hệ thống phân chia thời gian thành các tháng, tuần và ngày. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu tổ chức và quản lý thời gian trong xã hội, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "calendars" (lịch) xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến thông tin thời gian, kế hoạch; trong phần Nói, người học có thể thảo luận về hoạt động, sự kiện. Trong phần Đọc, các bài viết thường đề cập đến lịch sử hoặc các loại lịch khác nhau, trong khi phần Viết có thể yêu cầu mô tả hoặc phân tích về lịch trình. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, từ "calendars" cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý thời gian, lập kế hoạch và tổ chức sự kiện trong cuộc sống hàng ngày.