Bản dịch của từ Calk trong tiếng Việt

Calk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calk (Verb)

01

Sao chép (một bức vẽ) bằng cách dùng phấn đỏ hoặc đen chà xát mặt sau của nó, sau đó dùng bút cảm ứng hoặc kim cùn đi qua các đường nét để để lại dấu vết trên giấy hoặc vật khác mà nó được đặt hoặc giữ trên đó.

To copy a drawing by rubbing the back of it with red or black chalk and then passing a blunt stylus or needle over the lines so as to leave a tracing on the paper or other thing against which it is laid or held.

Ví dụ

Did you calk the diagram for your IELTS presentation?

Bạn đã vẽ mẫu cho bài thuyết trình IELTS của bạn chưa?

She never calks her notes, preferring to write everything out.

Cô ấy không bao giờ vẽ mẫu ghi chú, thích viết ra tất cả mọi thứ.

Calking the graph can help you visualize the data more clearly.

Việc vẽ mẫu đồ thị có thể giúp bạn hình dung dữ liệu rõ ràng hơn.

Did you calk the diagram for the IELTS presentation?

Bạn đã calk biểu đồ cho bài thuyết trình IELTS chưa?

She always calks her graphs to make them clearer.

Cô ấy luôn calk biểu đồ của mình để làm cho chúng rõ ràng hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/calk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calk

Không có idiom phù hợp