Bản dịch của từ Calk trong tiếng Việt
Calk

Calk (Verb)
Sao chép (một bức vẽ) bằng cách dùng phấn đỏ hoặc đen chà xát mặt sau của nó, sau đó dùng bút cảm ứng hoặc kim cùn đi qua các đường nét để để lại dấu vết trên giấy hoặc vật khác mà nó được đặt hoặc giữ trên đó.
To copy a drawing by rubbing the back of it with red or black chalk and then passing a blunt stylus or needle over the lines so as to leave a tracing on the paper or other thing against which it is laid or held.
Did you calk the diagram for your IELTS presentation?
Bạn đã vẽ mẫu cho bài thuyết trình IELTS của bạn chưa?
She never calks her notes, preferring to write everything out.
Cô ấy không bao giờ vẽ mẫu ghi chú, thích viết ra tất cả mọi thứ.
Calking the graph can help you visualize the data more clearly.
Việc vẽ mẫu đồ thị có thể giúp bạn hình dung dữ liệu rõ ràng hơn.
Did you calk the diagram for the IELTS presentation?
Bạn đã calk biểu đồ cho bài thuyết trình IELTS chưa?
She always calks her graphs to make them clearer.
Cô ấy luôn calk biểu đồ của mình để làm cho chúng rõ ràng hơn.
Họ từ
Từ "calk" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cho một bề mặt trở nên kín gió hoặc kín nước bằng cách sử dụng vật liệu đặc biệt. Từ này thường được sử dụng trong ngành xây dựng và sửa chữa. Trong văn phong Anh-Anh, "calk" có thể có phiên bản viết khác là "caulk" trong văn phong Anh-Mỹ, được phát âm là /kɔːk/ trong cả hai dạng. Tuy nhiên, tác động sử dụng từ có thể khác nhau tùy vào khu vực, với "caulk" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "calk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "calcan", được lấy từ tiếng Latin "calcare", nghĩa là "dẫm lên". Nguyên thủy, từ này dùng để chỉ hành động làm cho bề mặt chắc chắn hơn bằng cách lấp kín các kẽ nứt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "calk" được sử dụng để chỉ việc gia cố hoặc làm kín để ngăn nước hoặc không khí ra ngoài, thể hiện sự liên kết trực tiếp với khái niệm về sự hoàn thiện và bảo vệ.
Từ "calk" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất sử dụng rất thấp. Trong ngữ cảnh tổng quát, "calk" thường xuất hiện trong những lĩnh vực kỹ thuật, như xây dựng và sửa chữa, liên quan đến việc niêm phong hoặc làm kín giữa các bộ phận để ngăn ngừa sự rò rỉ. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các cuộc thảo luận chuyên ngành và tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp