Bản dịch của từ Calked trong tiếng Việt
Calked

Calked (Verb)
The community calked the old boat to prevent water damage.
Cộng đồng đã trám chiếc thuyền cũ để ngăn nước hư hại.
They did not calk the pipes properly, causing a leak.
Họ đã không trám ống nước đúng cách, gây ra rò rỉ.
Did the workers calk the windows before the storm arrived?
Các công nhân đã trám cửa sổ trước khi bão đến chưa?
Họ từ
Từ "calked" là dạng quá khứ của động từ "calk", có nghĩa là lấp đầy hoặc che kín các kẽ hở của một vật thể nhằm ngăn chặn nước hoặc không khí lọt vào. Trong tiếng Anh Mỹ, "calk" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và sửa chữa, trong khi tiếng Anh Anh có nhiều cách diễn đạt khác nhau cho hoạt động này, chẳng hạn như "caulk". Về mặt ngữ âm, từ này có thể phát âm khác nhau giữa hai cách dùng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "au" hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "calked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "calcare", có nghĩa là "dẫm lên". Trong ngữ cảnh chế tạo và xây dựng, "calked" được sử dụng để chỉ quá trình làm kín hoặc lấp các kẽ hở bằng cách dùng vật liệu như bột hoặc nhựa. Từ này đã phát triển qua thời gian, kết nối chặt chẽ với việc cải thiện độ bền và ngăn ngừa rò rỉ trong các công trình xây dựng, thể hiện ứng dụng thực tiễn trong kỹ thuật và công nghệ hiện đại.
Từ "calked" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này liên quan đến ngành xây dựng hoặc phương pháp chống thấm, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc niêm phong các khe hở để ngăn nước hoặc không khí xâm nhập. Trong các tình huống hàng ngày, "calked" có thể xuất hiện trong hướng dẫn sửa chữa nhà cửa hoặc các bản vẽ kỹ thuật.