Bản dịch của từ Calked trong tiếng Việt

Calked

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Calked (Verb)

kˈɔkt
kˈɔkt
01

Dừng lại và chặn chặt lối vào của nước, như một cái thùng, một con tàu, v.v.

To stop up and make tight against the entrance of water as a cask a ship etc.

Ví dụ

The community calked the old boat to prevent water damage.

Cộng đồng đã trám chiếc thuyền cũ để ngăn nước hư hại.

They did not calk the pipes properly, causing a leak.

Họ đã không trám ống nước đúng cách, gây ra rò rỉ.

Did the workers calk the windows before the storm arrived?

Các công nhân đã trám cửa sổ trước khi bão đến chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Calked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Calked

Không có idiom phù hợp