Bản dịch của từ Calked trong tiếng Việt
Calked
Verb
Calked (Verb)
kˈɔkt
kˈɔkt
Ví dụ
The community calked the old boat to prevent water damage.
Cộng đồng đã trám chiếc thuyền cũ để ngăn nước hư hại.
They did not calk the pipes properly, causing a leak.
Họ đã không trám ống nước đúng cách, gây ra rò rỉ.
Did the workers calk the windows before the storm arrived?
Các công nhân đã trám cửa sổ trước khi bão đến chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Calked
Không có idiom phù hợp