Bản dịch của từ Calks trong tiếng Việt
Calks

Calks (Verb)
The blacksmith calks the horseshoes for better grip on the road.
Người thợ rèn đã gắn đinh cho móng ngựa để bám đường tốt hơn.
They do not calk the horseshoes in summer due to heat.
Họ không gắn đinh cho móng ngựa vào mùa hè vì nóng.
Do you think they will calk the horseshoes for the event?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ gắn đinh cho móng ngựa cho sự kiện không?
Calks (Noun)
Một hình chiếu trên gót chân của động vật được thiết kế để chống trượt.
A projection on an animals heel designed to prevent slipping.
The new calks helped the horses maintain grip on the wet ground.
Cái calks mới giúp ngựa giữ được độ bám trên mặt đất ướt.
The calks did not prevent the horse from slipping on ice.
Cái calks không ngăn được con ngựa trượt trên băng.
Do you think calks are necessary for horses in snowy conditions?
Bạn có nghĩ rằng calks là cần thiết cho ngựa trong điều kiện tuyết không?
Họ từ
Calks, hay còn gọi là "calk", là các vật liệu hoặc dụng cụ được sử dụng để làm kín hoặc ngăn chặn nước và bụi xâm nhập vào các khe hở, thường được áp dụng trong ngành xây dựng và chế tạo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút theo vùng miền. Calks có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như cao su, silicone hoặc nhựa, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Từ "calks" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "calcare", mang nghĩa là "đạp" hoặc "dẫm". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các mảnh kim loại hoặc vật liệu cứng được gắn vào đế giày hoặc móng ngựa nhằm tăng cường độ bám và chống trượt. Sự phát triển này phản ánh tính năng của tính từ "calk", hiện nay dùng để chỉ các dụng cụ chuyên biệt trong công nghiệp và xây dựng, nhằm cải thiện độ bền và an toàn.
Từ "calks" không phải là một từ phổ biến trong tài liệu chuẩn bị IELTS, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "calks" thường được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng và sửa chữa, đề cập đến vật liệu dùng để niêm phong hoặc lấp đầy các khe hở trong công trình. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản chuyên môn hoặc hướng dẫn kỹ thuật.