Bản dịch của từ Call down trong tiếng Việt
Call down
Call down (Idiom)
She called down her son for not completing his homework.
Cô ấy mắng con trai vì không hoàn thành bài tập về nhà.
The teacher never calls down students in front of the class.
Giáo viên không bao giờ mắng học sinh trước lớp.
Did the boss call down the employee for being late again?
Ông chủ đã mắng nhân viên vì lại đến muộn chưa?
She called down her son for not finishing his homework.
Cô ấy la mắng con trai vì không làm xong bài tập về nhà.
The teacher never calls down students in front of the class.
Giáo viên không bao giờ mắng học sinh trước lớp.
She called down the manager to resolve the issue.
Cô gọi giám đốc xuống để giải quyết vấn đề.
He did not want to call down any unwanted attention.
Anh ấy không muốn gây sự chú ý không mong muốn.
Did you call down the authorities when the incident happened?
Khi vụ việc xảy ra, bạn đã gọi cơ quan chức năng chưa?
She called down the school principal to handle the discipline issue.
Cô ấy gọi hiệu trưởng xuống để xử lý vấn đề kỷ luật.
He never calls down his parents for guidance on important decisions.
Anh ấy không bao giờ gọi cha mẹ xuống để hỏi ý kiến về quyết định quan trọng.
She called down good luck on her friend's IELTS exam.
Cô ấy gọi phúc lợi cho bài thi IELTS của bạn cô ấy.
He never calls down misfortune on others in his social circle.
Anh ấy không bao giờ gọi tai ương cho người khác trong vòng xã hội của mình.
Did you call down blessings on your classmates before the speaking test?
Bạn đã gọi phúc lợi cho bạn cùng lớp trước bài kiểm tra nói chưa?
She called down blessings upon her family during the ceremony.
Cô ấy gọi phúc lành cho gia đình cô ấy trong lễ trình diễn.
He never calls down curses on others, always spreading positivity.
Anh ấy không bao giờ gọi lời nguyền cho người khác, luôn lan truyền tích cực.
"Call down" là cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó lắng xuống, bình tĩnh lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự, mặc dù trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "calm down" phổ biến hơn. Cách phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu không thay đổi. "Call down" thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường và có thể xuất hiện trong văn viết cũng như văn nói.
Cụm từ "call down" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "calare", nghĩa là "gọi" hoặc "triệu tập". Trong tiếng Anh, "call down" thường được sử dụng để chỉ hành động yêu cầu hoặc ra lệnh cho một ai đó thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường liên quan đến sự chỉ trích hoặc yêu cầu. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ được tính chất nguyên gốc của sự triệu tập, nhưng đã phát triển thêm khía cạnh căng thẳng và cấp bách trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "call down" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày và tiếng Anh học thuật, tuy nhiên tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong phần Nghe và Nói, “call down” có thể được sử dụng khi chỉ điều khiển hoặc yêu cầu ai đó giảm bớt hành vi, ví dụ như trong tình huống quản lý hay lãnh đạo. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ thường liên quan đến việc chỉ trích hoặc điều chỉnh hành vi không đúng mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp