Bản dịch của từ Call out trong tiếng Việt
Call out
Call out (Verb)
She always calls out her students' names during the IELTS speaking test.
Cô ấy luôn gọi tên sinh viên của mình trong kỳ thi nói IELTS.
He never calls out inappropriate behavior in his IELTS writing class.
Anh ấy không bao giờ chỉ trích hành vi không phù hợp trong lớp viết IELTS của mình.
Do you think it's important to call out injustices in society?
Bạn có nghĩ rằng việc chỉ trích sự bất công trong xã hội là quan trọng không?
Call out (Noun)
Một dịp khi ai đó sử dụng một kỹ năng hoặc phẩm chất cụ thể mà họ có.
An occasion when someone uses a particular skill or quality that they have.
Her call out for help was heard by everyone in the room.
Lời gọi cứu giúp của cô ấy đã được nghe thấy bởi mọi người trong phòng.
There was no call out for volunteers at the charity event.
Không có lời kêu gọi tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện.
Did you hear the call out for donations for the homeless?
Bạn đã nghe thấy lời kêu gọi quyên góp cho người vô gia cư chưa?
Call out (Phrase)
She always calls out inappropriate behavior during group discussions.
Cô ấy luôn chỉ trích hành vi không thích hợp trong các cuộc thảo luận nhóm.
It's not polite to call out others in public for their mistakes.
Không lịch sự khi chỉ trích người khác công khai về lỗi lầm của họ.
Do you think it's effective to call out dishonesty on social media?
Bạn có nghĩ rằng việc chỉ trích sự không trung thực trên mạng xã hội là hiệu quả không?
Cụm từ "call out" có nghĩa là lên tiếng để chỉ trích hoặc yêu cầu điều gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "call out" thường chỉ sự chỉ trích công khai, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa khiêu khích hoặc yêu cầu ai đó đến. Cả hai biến thể đều sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhưng có sự khác biệt nhẹ về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp.
Thuật ngữ "call out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, tuy nhiên, khi phân tích ngữ nghĩa, có thể đưa ra mối liên hệ với từ gốc La-tinh "vocare", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu gọi". Ban đầu, từ này chỉ đơn giản là hành động phát ra âm thanh để thu hút sự chú ý. Qua thời gian, "call out" đã phát triển thành một cụm từ dùng để chỉ việc chỉ trích hoặc lên án công khai, thể hiện sự lên tiếng mạnh mẽ trước các vấn đề xã hội, phản ánh sự phát triển trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "call out" thường được sử dụng trong các tình huống tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh phê phán hoặc chỉ trích hành động hoặc lời nói của ai đó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến xã hội hoặc đạo đức. Nó thường được sử dụng khi đề cập đến việc yêu cầu sự chú ý đối với điều sai trái hoặc cần cải thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp