Bản dịch của từ Calmed trong tiếng Việt
Calmed

Calmed (Verb)
The community calmed after the mayor's reassuring speech last week.
Cộng đồng đã bình tĩnh sau bài phát biểu trấn an của thị trưởng tuần trước.
The protests did not calmed despite the police presence.
Các cuộc biểu tình không bình tĩnh mặc dù có sự hiện diện của cảnh sát.
Did the new policy calmed the tensions in the neighborhood?
Chính sách mới có làm giảm căng thẳng trong khu phố không?
The teacher calmed the students before the exam started.
Giáo viên đã làm cho học sinh bình tĩnh trước khi thi bắt đầu.
She did not calmed the crowd during the protest.
Cô ấy không làm cho đám đông bình tĩnh trong cuộc biểu tình.
Did the counselor calmed the anxious parents at the meeting?
Nhà tư vấn đã làm cho các bậc phụ huynh lo lắng bình tĩnh trong cuộc họp chưa?
Bớt kích động.
Become less agitated.
The community calmed after the mayor's reassuring speech last week.
Cộng đồng đã bình tĩnh sau bài phát biểu trấn an của thị trưởng tuần trước.
The protests did not calmed despite the police presence.
Các cuộc biểu tình không bình tĩnh mặc dù có sự hiện diện của cảnh sát.
Did the city council calmed the residents during the crisis?
Liệu hội đồng thành phố có làm cho cư dân bình tĩnh trong khủng hoảng không?
Dạng động từ của Calmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Calm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Calmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Calmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Calms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Calming |
Calmed (Adjective)
Không bị quấy rầy hoặc kích động.
Not disturbed or agitated.
The community calmed after the town hall meeting last week.
Cộng đồng đã bình tĩnh sau cuộc họp thị trấn tuần trước.
The protests did not calmed the citizens in the city.
Các cuộc biểu tình không làm cho công dân trong thành phố bình tĩnh.
Did the news calmed the people after the incident?
Tin tức có làm cho mọi người bình tĩnh sau sự cố không?
The teacher calmed the students during the noisy debate.
Giáo viên đã làm học sinh bình tĩnh trong cuộc tranh luận ồn ào.
The loud music did not calmed the crowd at the protest.
Âm nhạc lớn không làm đám đông bình tĩnh trong cuộc biểu tình.
How calmed were the participants during the social discussion?
Người tham gia đã bình tĩnh như thế nào trong cuộc thảo luận xã hội?
During the meeting, Sarah calmed everyone with her soothing voice.
Trong cuộc họp, Sarah đã làm mọi người bình tĩnh với giọng nói dịu dàng.
He did not calmed down after the argument at the party.
Anh ấy đã không bình tĩnh lại sau cuộc cãi vã ở bữa tiệc.
Did the music calmed the guests at the social event?
Âm nhạc có làm cho khách mời bình tĩnh tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "calmed" là quá khứ phân từ của động từ "calm", mang nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên yên tĩnh, không còn lo lắng hay kích động. Trong tiếng Anh, "calm" được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm: tiếng Anh Anh thường phát âm /kɑːm/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm /kælm/. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ cảm xúc đến khí hậu.
Từ "calmed" có nguồn gốc từ động từ "calm", bắt nguồn từ tiếng Latinh "calmar", có nghĩa là làm dịu hoặc làm yên tĩnh. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này thể hiện trạng thái yên tĩnh hoặc ổn định. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và hình thức hiện đại "calmed" hiện nay phản ánh tính chất chuyển đổi từ một trạng thái hỗn loạn sang trạng thái bình yên, thể hiện sự kiểm soát cảm xúc và môi trường.
Từ "calmed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến cảm xúc và trạng thái tinh thần, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả phản ứng của con người trong tình huống căng thẳng. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong văn bản mô tả tâm lý hoặc trong nỗ lực giải quyết xung đột. Từ này cũng thường gặp trong văn học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


