Bản dịch của từ Camera riser trong tiếng Việt

Camera riser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camera riser (Noun)

kˈæmɚə ɹˈaɪzɚ
kˈæmɚə ɹˈaɪzɚ
01

Khung hoặc giá đỡ nâng cao một bộ máy ảnh trên mặt đất hoặc một bề mặt khác.

A frame or support that elevates a camera setup above the ground or another surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị được sử dụng trong nhiếp ảnh và điện ảnh để tạo ra một góc nhìn cao hơn cho máy ảnh.

A device used in photography and cinematography to create a higher viewpoint for the camera.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phụ kiện cho phép điều chỉnh độ cao của máy ảnh để có được góc chụp tốt hơn.

An accessory that allows for adjustments to the height of the camera for better angles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/camera riser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Camera riser

Không có idiom phù hợp