Bản dịch của từ Camera riser trong tiếng Việt
Camera riser
Noun [U/C]

Camera riser (Noun)
kˈæmɚə ɹˈaɪzɚ
kˈæmɚə ɹˈaɪzɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết bị được sử dụng trong nhiếp ảnh và điện ảnh để tạo ra một góc nhìn cao hơn cho máy ảnh.
A device used in photography and cinematography to create a higher viewpoint for the camera.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Camera riser
Không có idiom phù hợp