Bản dịch của từ Campaigns trong tiếng Việt
Campaigns

Campaigns (Noun)
Số nhiều của chiến dịch.
Plural of campaign.
Many social campaigns raised awareness about climate change in 2023.
Nhiều chiến dịch xã hội đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu năm 2023.
Not all social campaigns are effective in changing public opinion.
Không phải tất cả các chiến dịch xã hội đều hiệu quả trong việc thay đổi ý kiến công chúng.
Which social campaigns had the most impact in recent years?
Những chiến dịch xã hội nào có ảnh hưởng nhất trong những năm gần đây?
Dạng danh từ của Campaigns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Campaign | Campaigns |
Họ từ
Từ "campaigns" trong tiếng Anh chỉ các hoạt động được tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến chính trị, quảng cáo hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và cách sử dụng từ này không khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị, "campaign" có thể ám chỉ đến các chiến dịch tranh cử ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó cũng có thể bao gồm các chiến dịch vận động xã hội hoặc tình nguyện.
Từ "campaign" có nguồn gốc từ tiếng Latin "campania", có nghĩa là "thị trấn" hoặc "khu vực". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động quân sự trong mùa hè, khi quân đội ra khỏi các doanh trại. Vào thế kỷ 18, nghĩa của nó mở rộng sang các hoạt động chính trị và xã hội có tổ chức nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể. Ngày nay, "campaigns" thường chỉ các chiến dịch quảng bá, chính trị hoặc xã hội, thể hiện sự kế thừa của hoạt động có tổ chức từ thời kỳ đầu.
Từ "campaigns" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường phải phân tích và diễn giải các chiến dịch xã hội, chính trị hoặc quảng cáo. Trong phần Nghe, từ này được sử dụng trong bối cảnh các chương trình truyền thông. Ngoài IELTS, "campaigns" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, marketing và các hoạt động xã hội, nơi mà các tổ chức khuyến khích hành động hoặc thay đổi nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



