Bản dịch của từ Campaigns trong tiếng Việt

Campaigns

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Campaigns (Noun)

kæmpˈeɪnz
kæmpˈeɪnz
01

Số nhiều của chiến dịch.

Plural of campaign.

Ví dụ

Many social campaigns raised awareness about climate change in 2023.

Nhiều chiến dịch xã hội đã nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu năm 2023.

Not all social campaigns are effective in changing public opinion.

Không phải tất cả các chiến dịch xã hội đều hiệu quả trong việc thay đổi ý kiến công chúng.

Which social campaigns had the most impact in recent years?

Những chiến dịch xã hội nào có ảnh hưởng nhất trong những năm gần đây?

Dạng danh từ của Campaigns (Noun)

SingularPlural

Campaign

Campaigns

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/campaigns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Besides, they can use their popularity to promote environmental and help charity organizations get more support from philanthropists [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] This could include funding educational subsidizing healthier food options, and supporting fitness and wellness programs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Firstly, it becomes imperative for governments to launch aimed at enhancing public awareness regarding the dire environmental consequences of rampant consumerism [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Well, I chose my current job because I wanted to make the most of my creativity, especially when launching new advertising [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Campaigns

Không có idiom phù hợp