Bản dịch của từ Canard trong tiếng Việt

Canard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Canard (Noun)

kənˈɑɹd
kənˈɑɹd
01

Một phần nhô ra giống như cánh nhỏ được gắn vào máy bay ở phía trước cánh chính để tăng thêm độ ổn định hoặc khả năng kiểm soát, đôi khi thay thế phần đuôi.

A small winglike projection attached to an aircraft forward of the main wing to provide extra stability or control sometimes replacing the tail.

Ví dụ

The canard helps stabilize small drones during social media promotions.

Canard giúp ổn định các máy bay không người lái nhỏ trong quảng cáo mạng xã hội.

Many people do not understand how a canard improves flight control.

Nhiều người không hiểu cách mà canard cải thiện điều khiển bay.

Did you know that the canard is crucial for social event drones?

Bạn có biết rằng canard rất quan trọng cho máy bay không người lái sự kiện xã hội không?

02

Một tin đồn hoặc câu chuyện vô căn cứ.

An unfounded rumour or story.

Ví dụ

The canard about Sarah's promotion spread quickly among the employees.

Tin đồn về việc thăng chức của Sarah lan truyền nhanh chóng giữa các nhân viên.

Many believe the canard about the company's bankruptcy is false.

Nhiều người tin rằng tin đồn về việc công ty phá sản là sai.

Is the canard about John's relationship with Lisa true or false?

Tin đồn về mối quan hệ của John với Lisa có đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/canard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Canard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.