Bản dịch của từ Candelas trong tiếng Việt

Candelas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candelas (Noun)

kˈændələs
kˈændələs
01

Đơn vị si của cường độ sáng, bằng cường độ sáng theo một hướng nhất định của nguồn phát ra bức xạ đơn sắc có tần số 540 × 10^12 hertz và có cường độ bức xạ theo hướng đó là 1/683 watt mỗi steradian.

The si unit of luminous intensity equal to the luminous intensity in a given direction of a source that emits monochromatic radiation of frequency 540 × 1012 hertz and has a radiant intensity in that direction of 1683 watt per steradian.

Ví dụ

The candle emits 10 candelas of light in the dark room.

Ngọn nến phát ra 10 candelas ánh sáng trong căn phòng tối.

The streetlights do not produce enough candelas for safety.

Đèn đường không phát ra đủ candelas cho sự an toàn.

How many candelas does this LED bulb provide?

Bóng đèn LED này cung cấp bao nhiêu candelas?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candelas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candelas

Không có idiom phù hợp