Bản dịch của từ Cap table trong tiếng Việt
Cap table
Noun [U/C]

Cap table(Noun)
kˈæp tˈeɪbəl
kˈæp tˈeɪbəl
Ví dụ
02
Một bảng tính hoặc bảng chi tiết cấu trúc vốn hóa của một doanh nghiệp, cho thấy cách đầu tư được chia sẻ giữa các bên liên quan.
A spreadsheet or table that details the capitalization structure of a business, showing how investment is divided among stakeholders.
Ví dụ
03
Một công cụ được các công ty, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp, sử dụng để theo dõi các cổ phần sở hữu và chuẩn bị cho các sự kiện tài chính như gây quỹ.
A tool used by companies, particularly startups, to track ownership stakes and prepare for financial events such as fundraising.
Ví dụ
