Bản dịch của từ Cap table trong tiếng Việt
Cap table
Noun [U/C]

Cap table (Noun)
kˈæp tˈeɪbəl
kˈæp tˈeɪbəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bảng tính hoặc bảng chi tiết cấu trúc vốn hóa của một doanh nghiệp, cho thấy cách đầu tư được chia sẻ giữa các bên liên quan.
A spreadsheet or table that details the capitalization structure of a business, showing how investment is divided among stakeholders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ được các công ty, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp, sử dụng để theo dõi các cổ phần sở hữu và chuẩn bị cho các sự kiện tài chính như gây quỹ.
A tool used by companies, particularly startups, to track ownership stakes and prepare for financial events such as fundraising.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cap table
Không có idiom phù hợp