Bản dịch của từ Cap table trong tiếng Việt

Cap table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cap table (Noun)

kˈæp tˈeɪbəl
kˈæp tˈeɪbəl
01

Một tài liệu phác thảo quyền sở hữu vốn, bao gồm cổ phần, tùy chọn và các chứng khoán khác, trong một công ty khởi nghiệp hoặc công ty.

A document that outlines the equity ownership, including shares, options, and other securities, in a startup or company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bảng tính hoặc bảng chi tiết cấu trúc vốn hóa của một doanh nghiệp, cho thấy cách đầu tư được chia sẻ giữa các bên liên quan.

A spreadsheet or table that details the capitalization structure of a business, showing how investment is divided among stakeholders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ được các công ty, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp, sử dụng để theo dõi các cổ phần sở hữu và chuẩn bị cho các sự kiện tài chính như gây quỹ.

A tool used by companies, particularly startups, to track ownership stakes and prepare for financial events such as fundraising.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cap table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cap table

Không có idiom phù hợp