Bản dịch của từ Cap table trong tiếng Việt
Cap table

Cap table (Noun)
The cap table shows who owns shares in the new startup.
Bảng phân bổ vốn cho thấy ai sở hữu cổ phần trong công ty khởi nghiệp mới.
The cap table does not include any debt or loans.
Bảng phân bổ vốn không bao gồm bất kỳ khoản nợ hoặc vay nào.
Does the cap table list all the investors in the project?
Bảng phân bổ vốn có liệt kê tất cả các nhà đầu tư trong dự án không?
Một bảng tính hoặc bảng chi tiết cấu trúc vốn hóa của một doanh nghiệp, cho thấy cách đầu tư được chia sẻ giữa các bên liên quan.
A spreadsheet or table that details the capitalization structure of a business, showing how investment is divided among stakeholders.
The cap table shows how much each investor owns in the startup.
Bảng phân bổ vốn cho thấy mỗi nhà đầu tư sở hữu bao nhiêu trong công ty khởi nghiệp.
The cap table does not include personal investments from family members.
Bảng phân bổ vốn không bao gồm các khoản đầu tư cá nhân từ thành viên gia đình.
Does the cap table reflect the recent funding round accurately?
Bảng phân bổ vốn có phản ánh chính xác vòng gọi vốn gần đây không?
Một công cụ được các công ty, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp, sử dụng để theo dõi các cổ phần sở hữu và chuẩn bị cho các sự kiện tài chính như gây quỹ.
A tool used by companies, particularly startups, to track ownership stakes and prepare for financial events such as fundraising.
The cap table shows how much equity each founder owns in startups.
Bảng phân bổ cho thấy mỗi người sáng lập sở hữu bao nhiêu cổ phần trong các công ty khởi nghiệp.
The cap table does not include personal investments from friends or family.
Bảng phân bổ không bao gồm các khoản đầu tư cá nhân từ bạn bè hoặc gia đình.
Is the cap table updated after every funding round in the company?
Bảng phân bổ có được cập nhật sau mỗi vòng huy động vốn trong công ty không?