Bản dịch của từ Capital improvement trong tiếng Việt

Capital improvement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital improvement(Noun)

kˈæpətəl ˌɪmpɹˈuvmənt
kˈæpətəl ˌɪmpɹˈuvmənt
01

Một sự thay đổi hoặc cải tạo quan trọng của một tài sản hoặc cấu trúc nhằm tăng giá trị hoặc kéo dài tuổi thọ của nó.

A significant alteration or renovation of a property or structure intended to increase its value or extend its useful life.

Ví dụ
02

Đầu tư vào tài sản vật chất như tòa nhà, máy móc hoặc đất đai để cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng.

Investment in physical assets such as buildings, machinery, or land to enhance public facilities.

Ví dụ
03

Một dự án nhằm cải thiện một tài sản hiện có, không phải bảo trì định kỳ.

A project aimed at improving an existing asset, rather than routine maintenance.

Ví dụ