Bản dịch của từ Capital investment trong tiếng Việt

Capital investment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital investment (Noun)

kˈæpɪtl ɪnvˈɛstmnt
kˈæpɪtl ɪnvˈɛstmnt
01

Khoản đầu tư vào tài sản vật chất, chẳng hạn như nhà cửa hoặc máy móc, dự kiến sẽ tạo ra lợi ích lâu dài.

An investment in physical assets such as buildings or machinery that is expected to generate longterm benefits.

Ví dụ

The city made a capital investment in new community centers last year.

Thành phố đã đầu tư vốn vào các trung tâm cộng đồng mới năm ngoái.

The government did not prioritize capital investment for social housing projects.

Chính phủ không ưu tiên đầu tư vốn cho các dự án nhà ở xã hội.

Will the capital investment improve public facilities in our neighborhood?

Liệu đầu tư vốn có cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng trong khu phố chúng ta không?

02

Vốn đầu tư vào các dự án nhằm cải thiện hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh, thường liên quan đến số tiền lớn.

Funds invested in projects to improve or expand a business typically involving large sums of money.

Ví dụ

The government made a capital investment in public transportation this year.

Chính phủ đã thực hiện một khoản đầu tư vốn vào giao thông công cộng năm nay.

Many people do not understand capital investment in social projects.

Nhiều người không hiểu về đầu tư vốn trong các dự án xã hội.

Is capital investment necessary for improving community health services?

Liệu đầu tư vốn có cần thiết để cải thiện dịch vụ sức khỏe cộng đồng không?

03

Cam kết tài chính đối với sự tăng trưởng và phát triển của công ty thông qua việc mua lại tài sản hữu hình.

A financial commitment to a companys growth and development through the acquisition of tangible assets.

Ví dụ

Many companies seek capital investment to improve their social programs.

Nhiều công ty tìm kiếm vốn đầu tư để cải thiện các chương trình xã hội.

The government does not provide capital investment for social welfare projects.

Chính phủ không cung cấp vốn đầu tư cho các dự án phúc lợi xã hội.

Is capital investment necessary for enhancing community services in cities?

Vốn đầu tư có cần thiết để cải thiện dịch vụ cộng đồng ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital investment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital investment

Không có idiom phù hợp