Bản dịch của từ Capital investment trong tiếng Việt
Capital investment

Capital investment (Noun)
The city made a capital investment in new community centers last year.
Thành phố đã đầu tư vốn vào các trung tâm cộng đồng mới năm ngoái.
The government did not prioritize capital investment for social housing projects.
Chính phủ không ưu tiên đầu tư vốn cho các dự án nhà ở xã hội.
Will the capital investment improve public facilities in our neighborhood?
Liệu đầu tư vốn có cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng trong khu phố chúng ta không?
The government made a capital investment in public transportation this year.
Chính phủ đã thực hiện một khoản đầu tư vốn vào giao thông công cộng năm nay.
Many people do not understand capital investment in social projects.
Nhiều người không hiểu về đầu tư vốn trong các dự án xã hội.
Is capital investment necessary for improving community health services?
Liệu đầu tư vốn có cần thiết để cải thiện dịch vụ sức khỏe cộng đồng không?
Cam kết tài chính đối với sự tăng trưởng và phát triển của công ty thông qua việc mua lại tài sản hữu hình.
A financial commitment to a companys growth and development through the acquisition of tangible assets.
Many companies seek capital investment to improve their social programs.
Nhiều công ty tìm kiếm vốn đầu tư để cải thiện các chương trình xã hội.
The government does not provide capital investment for social welfare projects.
Chính phủ không cung cấp vốn đầu tư cho các dự án phúc lợi xã hội.
Is capital investment necessary for enhancing community services in cities?
Vốn đầu tư có cần thiết để cải thiện dịch vụ cộng đồng ở các thành phố không?
Đầu tư vốn (capital investment) là khái niệm chỉ việc sử dụng tiền hoặc tài sản để mua, xây dựng, hoặc nâng cấp loại tài sản cố định nhằm tăng cường khả năng sản xuất hoặc tăng trưởng doanh nghiệp. Khác với tiêu dùng ngắn hạn, đầu tư vốn mang tính chiến lược và thường có lợi ích lâu dài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Thuật ngữ "capital investment" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "caput", nghĩa là "đầu" hoặc "nguồn gốc". Trong lịch sử kinh tế, "capital" đã được liên kết với tài sản và nguồn lực tài chính cần thiết để sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ. Khái niệm "investment" xuất phát từ "investire", có nghĩa là "đặt vào". Sự kết hợp của hai thuật ngữ này phản ánh sự đóng góp vốn để tạo ra tài sản và lợi nhuận, nhất là trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Khái niệm "capital investment" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu thi IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về kinh tế và tài chính. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo kinh tế hoặc phỏng vấn doanh nhân. Tình huống phổ biến khi sử dụng cụm từ này bao gồm thảo luận về kế hoạch đầu tư, sự phát triển doanh nghiệp, và tác động kinh tế của việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp