Bản dịch của từ Capitol trong tiếng Việt

Capitol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capitol (Noun)

kˈæpətl̩
kˈæpɪtl̩
01

(lịch sử) hình thức thay thế của thủ đô, cựu quan tòa của toulouse, pháp.

Historical alternative form of capitoul the former chief magistrates of toulouse france.

Ví dụ

The capitol of Toulouse was once governed by capitouls.

Thủ đô của Toulouse trước đây được cai trị bởi capitouls.

The capitouls played a significant role in the history of Toulouse.

Capitouls đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử của Toulouse.

The capitouls were the former chief magistrates of Toulouse, France.

Capitouls là những thẩm phán trưởng trước đây của Toulouse, Pháp.

02

(lịch sử) bất kỳ tòa thành hoặc khu phức hợp tòa nhà nào tương tự như tòa nhà quốc hội la mã, đặc biệt là các thành trì của ý và la mã bao gồm các đền thờ jupiter, juno và minerva.

Historical any citadel or complex of buildings similar to the roman capitol particularly italian and roman citadels including temples to jupiter juno and minerva.

Ví dụ

The capitol in Rome was dedicated to the gods Jupiter, Juno, and Minerva.

Capitol ở Rome được dành riêng cho các vị thần Jupiter, Juno, và Minerva.

The capitol in Washington D.C. is an iconic building in the United States.

Capitol ở Washington D.C. là một công trình biểu tượng ở Hoa Kỳ.

The capitol hill in Athens served as a religious and political center.

Đồi Capitol ở Athens phục vụ làm trung tâm tôn giáo và chính trị.

03

(us) bất kỳ tòa nhà hoặc tổ hợp tòa nhà nào mà cơ quan lập pháp họp.

Us any building or complex of buildings in which a legislature meets.

Ví dụ

The protesters gathered outside the capitol building to demand change.

Các người biểu tình tụ tập bên ngoài tòa nhà capitol để đòi thay đổi.

The capitol is where important decisions are made for the country.

Tòa nhà capitol là nơi quyết định quan trọng được đưa ra cho đất nước.

The capitol dome is a famous landmark in the city.

Nóc tòa nhà capitol là một điểm địa danh nổi tiếng trong thành phố.

Dạng danh từ của Capitol (Noun)

SingularPlural

Capitol

Capitols

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capitol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capitol

Không có idiom phù hợp