Bản dịch của từ Carbon neutral trong tiếng Việt

Carbon neutral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbon neutral(Adjective)

kˈɑɹbən nˈutɹəl
kˈɑɹbən nˈutɹəl
01

Có lượng khí thải carbon ròng bằng 0, trong đó lượng carbon dioxide thải ra được cân bằng bằng lượng carbon dioxide tương đương được loại bỏ khỏi khí quyển.

Having a net zero carbon footprint where the amount of carbon dioxide emitted is balanced by an equivalent amount removed from the atmosphere.

Ví dụ
02

Đề cập đến các biện pháp thực hành giúp giảm lượng khí thải carbon xuống mức thấp nhất có thể.

Referring to practices that reduce carbon emissions to the lowest possible level.

Ví dụ
03

Mô tả trạng thái trong đó lượng carbon giải phóng được bù đắp bằng lượng hấp thụ hoặc bù đắp tương đương.

Describing a state where any carbon released is compensated by an equivalent amount absorbed or offset.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh