Bản dịch của từ Carbon neutral trong tiếng Việt
Carbon neutral
Carbon neutral (Adjective)
Có lượng khí thải carbon ròng bằng 0, trong đó lượng carbon dioxide thải ra được cân bằng bằng lượng carbon dioxide tương đương được loại bỏ khỏi khí quyển.
Having a net zero carbon footprint where the amount of carbon dioxide emitted is balanced by an equivalent amount removed from the atmosphere.
Many cities aim to be carbon neutral by 2030.
Nhiều thành phố đặt mục tiêu trở thành trung hòa carbon vào năm 2030.
This community is not carbon neutral yet.
Cộng đồng này vẫn chưa trung hòa carbon.
Is your school planning to become carbon neutral?
Trường của bạn có kế hoạch trở thành trung hòa carbon không?
Many cities aim to be carbon neutral by 2030 for sustainability.
Nhiều thành phố hướng tới việc trung hòa carbon vào năm 2030 để bền vững.
This project is not carbon neutral, leading to increased emissions.
Dự án này không trung hòa carbon, dẫn đến lượng khí thải tăng.
Is your community planning to become carbon neutral soon?
Cộng đồng của bạn có kế hoạch trở thành trung hòa carbon sớm không?
Mô tả trạng thái trong đó lượng carbon giải phóng được bù đắp bằng lượng hấp thụ hoặc bù đắp tương đương.
Describing a state where any carbon released is compensated by an equivalent amount absorbed or offset.
Many companies aim to be carbon neutral by 2030.
Nhiều công ty đặt mục tiêu trở thành trung hòa carbon vào năm 2030.
This city is not carbon neutral yet, but plans exist.
Thành phố này vẫn chưa trung hòa carbon, nhưng có kế hoạch.
Is your community working towards being carbon neutral soon?
Cộng đồng của bạn có đang làm việc để trở thành trung hòa carbon không?
"Carbon neutral" là thuật ngữ chỉ trạng thái khi lượng khí carbon dioxide (CO2) phát thải vào khí quyển được cân bằng hoàn toàn bằng lượng khí CO2 được hấp thụ hoặc giảm thiểu thông qua các biện pháp như trồng cây hay sử dụng công nghệ tái tạo năng lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các chiến lược về môi trường và phát triển bền vững. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, một số tài liệu ở Anh có thể nhấn mạnh hơn đến các hoạt động giảm phát thải.
Thuật ngữ "carbon neutral" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "carbon" (carbon) và "neutral" (trung tính). Từ "carbon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carbo", nghĩa là than, trong khi "neutral" bắt nguồn từ tiếng Latin "nestralis", chỉ trạng thái không có tác động hay ảnh hưởng. Khái niệm này phát triển từ ý tưởng kiểm soát lượng khí CO2 thải ra, nhằm đạt được cân bằng carbon, hướng tới sự bền vững môi trường trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.
Thuật ngữ "carbon neutral" chỉ trạng thái cân bằng carbon, tức là lượng khí carbon dioxide phát thải được bù đắp hoàn toàn bởi quá trình hấp thụ hoặc giảm thiểu khí này. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài đọc về môi trường và các cuộc tranh luận trong phần nói và viết, với tần suất tăng cao trong bối cảnh hiện nay về biến đổi khí hậu. Ngoài ra, thuật ngữ cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách năng lượng và phát triển bền vững, thể hiện sự quan tâm đến việc giảm thiểu khí thải trong các hoạt động kinh tế.