Bản dịch của từ Carbon neutral trong tiếng Việt

Carbon neutral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carbon neutral (Adjective)

01

Có lượng khí thải carbon ròng bằng 0, trong đó lượng carbon dioxide thải ra được cân bằng bằng lượng carbon dioxide tương đương được loại bỏ khỏi khí quyển.

Having a net zero carbon footprint where the amount of carbon dioxide emitted is balanced by an equivalent amount removed from the atmosphere.

Ví dụ

Many cities aim to be carbon neutral by 2030.

Nhiều thành phố đặt mục tiêu trở thành trung hòa carbon vào năm 2030.

This community is not carbon neutral yet.

Cộng đồng này vẫn chưa trung hòa carbon.

Is your school planning to become carbon neutral?

Trường của bạn có kế hoạch trở thành trung hòa carbon không?

02

Đề cập đến các biện pháp thực hành giúp giảm lượng khí thải carbon xuống mức thấp nhất có thể.

Referring to practices that reduce carbon emissions to the lowest possible level.

Ví dụ

Many cities aim to be carbon neutral by 2030 for sustainability.

Nhiều thành phố hướng tới việc trung hòa carbon vào năm 2030 để bền vững.

This project is not carbon neutral, leading to increased emissions.

Dự án này không trung hòa carbon, dẫn đến lượng khí thải tăng.

Is your community planning to become carbon neutral soon?

Cộng đồng của bạn có kế hoạch trở thành trung hòa carbon sớm không?

03

Mô tả trạng thái trong đó lượng carbon giải phóng được bù đắp bằng lượng hấp thụ hoặc bù đắp tương đương.

Describing a state where any carbon released is compensated by an equivalent amount absorbed or offset.

Ví dụ

Many companies aim to be carbon neutral by 2030.

Nhiều công ty đặt mục tiêu trở thành trung hòa carbon vào năm 2030.

This city is not carbon neutral yet, but plans exist.

Thành phố này vẫn chưa trung hòa carbon, nhưng có kế hoạch.

Is your community working towards being carbon neutral soon?

Cộng đồng của bạn có đang làm việc để trở thành trung hòa carbon không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Carbon neutral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carbon neutral

Không có idiom phù hợp