Bản dịch của từ Case study trong tiếng Việt
Case study

Case study (Noun)
Một quá trình hoặc hồ sơ nghiên cứu trong đó xem xét chi tiết sự phát triển của một người, nhóm hoặc tình huống cụ thể trong một khoảng thời gian.
A process or record of research in which detailed consideration is given to the development of a particular person group or situation over a period of time.
The case study examined the social behavior of teenagers in Chicago.
Nghiên cứu điển hình đã xem xét hành vi xã hội của thanh thiếu niên ở Chicago.
The researchers did not conduct a case study on elderly care.
Các nhà nghiên cứu đã không tiến hành nghiên cứu điển hình về chăm sóc người cao tuổi.
Is the case study on poverty in New York published yet?
Nghiên cứu điển hình về nghèo đói ở New York đã được công bố chưa?
Case study (Verb)
The teacher assigned a case study on social media impact to students.
Giáo viên giao một nghiên cứu trường hợp về tác động của mạng xã hội cho học sinh.
They did not conduct a case study on poverty in urban areas.
Họ đã không thực hiện một nghiên cứu trường hợp về nghèo đói ở khu vực đô thị.
Did you find a case study about community development in your research?
Bạn có tìm thấy một nghiên cứu trường hợp về phát triển cộng đồng trong nghiên cứu của mình không?
"Case study" là một thuật ngữ nghiên cứu được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và kinh doanh, chỉ việc phân tích chi tiết một trường hợp cụ thể nhằm hiểu rõ hơn về lý thuyết hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được phát âm tương tự nhau; tuy nhiên, cách viết không có sự khác biệt. Case studies thường được sử dụng để minh họa cho các tình huống thực tế trong giảng dạy và nghiên cứu.
Thuật ngữ "case study" xuất phát từ "case", từ tiếng Anh cổ "cas" có nguồn gốc từ tiếng Latin "casus", có nghĩa là "sự kiện" hoặc "trường hợp". "Study" bắt nguồn từ tiếng Latin "studium", có nghĩa là "sự chăm chú" hay "nỗ lực". Trong nghiên cứu khoa học xã hội và giáo dục, "case study" đề cập đến phương pháp nghiên cứu chi tiết một tình huống, sự kiện hoặc cá nhân cụ thể, nhằm khai thác các khía cạnh sâu sắc và hiểu biết đa dạng hơn về hiện tượng được khảo sát. Kết hợp này phản ánh sự chuyển giao từ lý thuyết sang thực hành trong lĩnh vực nghiên cứu.
Cụm từ "case study" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích, so sánh hoặc thảo luận về các tình huống cụ thể. Trong Writing và Speaking, "case study" thường được dùng để minh hoạ ý tưởng, luận điểm hoặc trình bày ví dụ thực tiễn. Ngoài ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học, giáo dục và quản lý, nơi phân tích tình huống cụ thể nhằm đưa ra các giải pháp hoặc rút ra bài học kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp