Bản dịch của từ Cash plus card trong tiếng Việt
Cash plus card
Cash plus card (Idiom)
Thẻ do tổ chức tài chính phát hành để tiếp cận nguồn vốn hoặc vay tiền.
A card issued by a financial institution to access funds or borrow money.
Using cash plus card is convenient for daily expenses.
Sử dụng tiền mặt cộng thẻ rất tiện lợi cho chi tiêu hàng ngày.
Avoid relying solely on cash plus card to prevent overspending.
Tránh dựa hoàn toàn vào tiền mặt cộng thẻ để tránh chi tiêu quá mức.
Do you find using cash plus card helpful for managing finances?
Bạn có thấy việc sử dụng tiền mặt cộng thẻ hữu ích cho việc quản lý tài chính không?
Do you prefer using cash plus card for shopping?
Bạn có thích sử dụng tiền mặt cộng thẻ khi mua sắm không?
She never uses cash plus card due to security concerns.
Cô ấy không bao giờ sử dụng tiền mặt cộng thẻ vì lo lắng về an ninh.
Cash plus card is a convenient payment option for many people.
Tiền mặt cộng thẻ là một phương thức thanh toán tiện lợi cho nhiều người.
She used her cash plus card to buy a new phone.
Cô ấy đã sử dụng thẻ cash plus để mua điện thoại mới.
He regretted getting a cash plus card due to high interest.
Anh ấy hối hận vì đã có thẻ cash plus với lãi suất cao.
Did they apply for a cash plus card for emergencies?
Họ có đăng ký thẻ cash plus cho tình huống khẩn cấp không?
"Cash Plus Card" là một thuật ngữ dùng để chỉ loại thẻ trả trước cho phép người dùng nạp tiền vào thẻ và sử dụng để thanh toán hàng hóa hoặc dịch vụ. Thẻ này không liên kết với tài khoản ngân hàng, giúp người dùng quản lý chi tiêu hiệu quả hơn. Sự khác biệt về phát âm và viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ không đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, thẻ này phổ biến hơn ở các nền tảng thanh toán trực tuyến và tại một số cửa hàng.
Thuật ngữ "cash plus card" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh cụ thể, mà là sự kết hợp giữa "cash" và "card". "Cash" xuất phát từ từ tiếng Pháp "caisse", có nghĩa là "hộp tiền", trong khi "card" đến từ tiếng Latinh "charta", nghĩa là "giấy" hoặc "thẻ". Khái niệm này phản ánh sự phát triển của phương tiện thanh toán trong bối cảnh tài chính hiện đại, kết hợp giữa tiền mặt truyền thống và thẻ thanh toán điện tử, tạo nên sự linh hoạt và thuận tiện trong giao dịch tài chính.
Cụm từ "cash plus card" thường không xuất hiện rõ ràng trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể liên quan đến các tình huống tài chính như giao dịch mua bán hoặc trong lĩnh vực ngân hàng, khi mô tả hình thức thanh toán kết hợp giữa tiền mặt và thẻ. Việc sử dụng cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến tài chính cá nhân hoặc trong các cuộc thảo luận về phương thức thanh toán hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp