Bản dịch của từ Cassowary trong tiếng Việt
Cassowary

Cassowary (Noun)
Một loài chim rất lớn không biết bay có liên quan đến emu, với đầu và cổ trần, mào sừng cao và một hoặc hai màu sắc. nó có nguồn gốc chủ yếu ở các khu rừng ở new guinea.
A very large flightless bird related to the emu with a bare head and neck a tall horny crest and one or two coloured wattles it is native mainly to the forests of new guinea.
The cassowary is a unique bird found in New Guinea's forests.
Đà điểu cassowary là một loài chim độc đáo ở rừng New Guinea.
Many people do not see a cassowary in the wild.
Nhiều người không thấy đà điểu cassowary trong tự nhiên.
Is the cassowary endangered in its native habitat?
Đà điểu cassowary có đang gặp nguy hiểm trong môi trường sống tự nhiên không?
Họ từ
Chim đà điểu Cassowary (tên khoa học: Casuarius) là một loài chim không bay thuộc họ Casuariidae, phân bố chủ yếu ở khu vực nhiệt đới của New Guinea, Australia và một số đảo lân cận. Chúng nổi bật với kích thước lớn, màu sắc sặc sỡ và phần mào trên đầu. Cassowary được biết đến với bản tính hung dữ và là loài chim nặng nhất có khả năng bay, mặc dù chúng chủ yếu di chuyển bằng cách đi bộ.
Từ "cassowary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "casuarius", có nghĩa là "chim nguy hiểm" hoặc "chim đồ sộ". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Malayo-Polynesian "kasuari", diễn tả loài chim không bay, đặc trưng bởi kích thước lớn và khả năng phòng thủ. Qua thời gian, "cassowary" trở thành một thuật ngữ chính xác để chỉ loài chim đặc hữu ở New Guinea và Australia, gắn liền với đặc tính sinh thái và hành vi độc đáo của nó.
Từ "cassowary" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Từ này chủ yếu có mặt trong các bài viết và thảo luận về động vật hoang dã hoặc bảo tồn sinh học. Ngoài ra, "cassowary" thường được nhắc đến trong các bối cảnh sinh thái, du lịch sinh thái và nghiên cứu về đa dạng sinh học, đặc biệt ở các khu vực như Papua New Guinea và Australia, nơi loài chim này sinh sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp