Bản dịch của từ Caused chaos trong tiếng Việt

Caused chaos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caused chaos (Noun)

kˈɑzd kˈeɪɑs
kˈɑzd kˈeɪɑs
01

Một trạng thái hoàn toàn hỗn loạn hoặc rối loạn; sự thiếu trật tự hoàn toàn.

A state of utter confusion or disorder; a complete lack of order.

Ví dụ

The protest caused chaos in downtown Los Angeles last Saturday afternoon.

Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn ở trung tâm Los Angeles chiều thứ Bảy.

The new policy did not cause chaos among the community members.

Chính sách mới không gây ra hỗn loạn trong số các thành viên cộng đồng.

Did the festival cause chaos in the city last weekend?

Liệu lễ hội có gây ra hỗn loạn trong thành phố cuối tuần trước không?

The protest caused chaos in downtown Chicago last Saturday afternoon.

Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn ở trung tâm Chicago chiều thứ Bảy vừa qua.

The new policy did not cause chaos among the community members.

Chính sách mới không gây ra hỗn loạn trong số các thành viên cộng đồng.

02

Trạng thái ban đầu của vũ trụ trước khi tồn tại các hệ thống có trật tự.

The initial state of the universe before the existence of ordered systems.

Ví dụ

The protest caused chaos in the city streets last week.

Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn trên các con phố thành phố tuần trước.

The new policy did not cause chaos among the community members.

Chính sách mới không gây ra hỗn loạn trong số các thành viên cộng đồng.

Did the event cause chaos in the local schools?

Sự kiện đó có gây ra hỗn loạn trong các trường học địa phương không?

Social media caused chaos during the recent election in 2020.

Mạng xã hội đã gây ra hỗn loạn trong cuộc bầu cử gần đây năm 2020.

The protest did not cause chaos in the city last week.

Cuộc biểu tình đã không gây ra hỗn loạn trong thành phố tuần trước.

03

Một tình huống mà mọi người cư xử theo cách gây ra nhiều vấn đề hoặc khó khăn lớn.

A situation in which people are behaving in a way that causes great problems or difficulties.

Ví dụ

The protest caused chaos in the city last Saturday.

Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn trong thành phố hôm thứ Bảy.

The new policy did not cause chaos among the citizens.

Chính sách mới không gây ra hỗn loạn trong số công dân.

Did the festival cause chaos in the downtown area?

Liệu lễ hội có gây ra hỗn loạn ở khu trung tâm không?

The protest caused chaos in downtown Chicago last Saturday afternoon.

Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn ở trung tâm Chicago chiều thứ Bảy.

The new law did not cause chaos in the community as expected.

Luật mới không gây ra hỗn loạn trong cộng đồng như mong đợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caused chaos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caused chaos

Không có idiom phù hợp