Bản dịch của từ Caused chaos trong tiếng Việt
Caused chaos

Caused chaos (Noun)
The protest caused chaos in downtown Los Angeles last Saturday afternoon.
Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn ở trung tâm Los Angeles chiều thứ Bảy.
The new policy did not cause chaos among the community members.
Chính sách mới không gây ra hỗn loạn trong số các thành viên cộng đồng.
Did the festival cause chaos in the city last weekend?
Liệu lễ hội có gây ra hỗn loạn trong thành phố cuối tuần trước không?
The protest caused chaos in downtown Chicago last Saturday afternoon.
Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn ở trung tâm Chicago chiều thứ Bảy vừa qua.
The new policy did not cause chaos among the community members.
Chính sách mới không gây ra hỗn loạn trong số các thành viên cộng đồng.
The protest caused chaos in the city streets last week.
Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn trên các con phố thành phố tuần trước.
The new policy did not cause chaos among the community members.
Chính sách mới không gây ra hỗn loạn trong số các thành viên cộng đồng.
Did the event cause chaos in the local schools?
Sự kiện đó có gây ra hỗn loạn trong các trường học địa phương không?
Social media caused chaos during the recent election in 2020.
Mạng xã hội đã gây ra hỗn loạn trong cuộc bầu cử gần đây năm 2020.
The protest did not cause chaos in the city last week.
Cuộc biểu tình đã không gây ra hỗn loạn trong thành phố tuần trước.
The protest caused chaos in the city last Saturday.
Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn trong thành phố hôm thứ Bảy.
The new policy did not cause chaos among the citizens.
Chính sách mới không gây ra hỗn loạn trong số công dân.
Did the festival cause chaos in the downtown area?
Liệu lễ hội có gây ra hỗn loạn ở khu trung tâm không?
The protest caused chaos in downtown Chicago last Saturday afternoon.
Cuộc biểu tình đã gây ra hỗn loạn ở trung tâm Chicago chiều thứ Bảy.
The new law did not cause chaos in the community as expected.
Luật mới không gây ra hỗn loạn trong cộng đồng như mong đợi.
Cụm từ "caused chaos" có nghĩa là gây ra sự hỗn loạn, thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong đó trật tự bị phá vỡ, dẫn đến sự lộn xộn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh phê phán hay phân tích tình huống xã hội, chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này vẫn tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.