Bản dịch của từ Cavity wall tie trong tiếng Việt
Cavity wall tie

Cavity wall tie (Noun)
The cavity wall tie ensures stability in modern apartment buildings like Skyline Towers.
Dây liên kết tường rỗng đảm bảo sự ổn định trong các tòa nhà hiện đại như Skyline Towers.
Cavity wall ties are not used in traditional brick houses in my neighborhood.
Dây liên kết tường rỗng không được sử dụng trong các ngôi nhà gạch truyền thống trong khu vực của tôi.
Are cavity wall ties necessary for all new social housing projects?
Có cần thiết phải sử dụng dây liên kết tường rỗng cho tất cả các dự án nhà xã hội mới không?
Một thành phần thiết yếu trong xây dựng giúp ngăn nước thấm vào giữa các bức tường.
An essential component in construction that helps prevent water ingress between the walls.
The cavity wall tie prevents water from entering the building structure.
Dây liên kết tường rỗng ngăn nước vào cấu trúc tòa nhà.
Cavity wall ties do not allow moisture to damage the inner walls.
Dây liên kết tường rỗng không cho độ ẩm làm hư hại tường bên trong.
How many cavity wall ties are needed for this new community center?
Cần bao nhiêu dây liên kết tường rỗng cho trung tâm cộng đồng mới này?
The cavity wall tie supports the structure of the community center in Chicago.
Dây tường rỗng hỗ trợ cấu trúc của trung tâm cộng đồng ở Chicago.
Cavity wall ties do not weaken the social housing projects in New York.
Dây tường rỗng không làm yếu các dự án nhà ở xã hội ở New York.
Do cavity wall ties improve the durability of social buildings in Los Angeles?
Dây tường rỗng có cải thiện độ bền của các tòa nhà xã hội ở Los Angeles không?