Bản dịch của từ Cavity wall tie trong tiếng Việt

Cavity wall tie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cavity wall tie (Noun)

kˈævəti wˈɔl tˈaɪ
kˈævəti wˈɔl tˈaɪ
01

Thiết bị kim loại được sử dụng để buộc nối các bức tường bên trong và bên ngoài của một bức tường rỗng để đảm bảo ổn định cấu trúc.

A metal device used to tie together the inner and outer walls of a cavity wall for structural stability.

Ví dụ

The cavity wall tie ensures stability in modern apartment buildings like Skyline Towers.

Dây liên kết tường rỗng đảm bảo sự ổn định trong các tòa nhà hiện đại như Skyline Towers.

Cavity wall ties are not used in traditional brick houses in my neighborhood.

Dây liên kết tường rỗng không được sử dụng trong các ngôi nhà gạch truyền thống trong khu vực của tôi.

Are cavity wall ties necessary for all new social housing projects?

Có cần thiết phải sử dụng dây liên kết tường rỗng cho tất cả các dự án nhà xã hội mới không?

02

Một thành phần thiết yếu trong xây dựng giúp ngăn nước thấm vào giữa các bức tường.

An essential component in construction that helps prevent water ingress between the walls.

Ví dụ

The cavity wall tie prevents water from entering the building structure.

Dây liên kết tường rỗng ngăn nước vào cấu trúc tòa nhà.

Cavity wall ties do not allow moisture to damage the inner walls.

Dây liên kết tường rỗng không cho độ ẩm làm hư hại tường bên trong.

How many cavity wall ties are needed for this new community center?

Cần bao nhiêu dây liên kết tường rỗng cho trung tâm cộng đồng mới này?

03

Một phần giúp cung cấp hỗ trợ và đảm bảo sự thẳng hàng của các lớp tường.

A part that provides support and ensures alignment of the wall layers.

Ví dụ

The cavity wall tie supports the structure of the community center in Chicago.

Dây tường rỗng hỗ trợ cấu trúc của trung tâm cộng đồng ở Chicago.

Cavity wall ties do not weaken the social housing projects in New York.

Dây tường rỗng không làm yếu các dự án nhà ở xã hội ở New York.

Do cavity wall ties improve the durability of social buildings in Los Angeles?

Dây tường rỗng có cải thiện độ bền của các tòa nhà xã hội ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cavity wall tie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cavity wall tie

Không có idiom phù hợp