Bản dịch của từ Central console trong tiếng Việt

Central console

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central console (Noun)

sˈɛntɹəl kˈɑnsoʊl
sˈɛntɹəl kˈɑnsoʊl
01

Một bảng điều khiển chính hoặc khu vực nơi chứa các điều khiển và hiển thị khác nhau.

A main control panel or area where various controls and displays are housed.

Ví dụ

The central console in the community center helps manage social events effectively.

Bảng điều khiển trung tâm trong trung tâm cộng đồng giúp quản lý sự kiện xã hội hiệu quả.

The central console does not include any outdated technology for social planning.

Bảng điều khiển trung tâm không bao gồm công nghệ lỗi thời cho kế hoạch xã hội.

Is the central console used for organizing local social gatherings?

Bảng điều khiển trung tâm có được sử dụng để tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội địa phương không?

The central console in the community center manages all activities effectively.

Bảng điều khiển trung tâm trong trung tâm cộng đồng quản lý tất cả hoạt động hiệu quả.

The central console does not provide enough information for social events.

Bảng điều khiển trung tâm không cung cấp đủ thông tin cho các sự kiện xã hội.

02

Một vị trí nổi bật hoặc thiết yếu trong một hệ thống, thường đề cập đến giao diện máy tính hoặc hệ thống điều khiển.

A prominent or crucial position in a system, often referring to a computer interface or control system.

Ví dụ

The central console controls all social media interactions in our campaign.

Bảng điều khiển trung tâm kiểm soát tất cả tương tác truyền thông xã hội trong chiến dịch của chúng tôi.

The central console is not user-friendly for older adults in our study.

Bảng điều khiển trung tâm không thân thiện với người lớn tuổi trong nghiên cứu của chúng tôi.

Is the central console effective in managing community feedback during events?

Bảng điều khiển trung tâm có hiệu quả trong việc quản lý phản hồi cộng đồng trong các sự kiện không?

The central console in our community center controls all the events.

Bảng điều khiển trung tâm ở trung tâm cộng đồng điều khiển tất cả sự kiện.

The central console does not manage social media accounts effectively.

Bảng điều khiển trung tâm không quản lý tài khoản mạng xã hội hiệu quả.

03

Trong xe, phần giữa ghế người lái và ghế hành khách phía trước, thường chứa các điều khiển, kho chứa và hệ thống giải trí.

In vehicles, the section between the driver and front passenger seats, often containing controls, storage, and infotainment systems.

Ví dụ

The central console in the Tesla Model 3 is very user-friendly.

Bảng điều khiển trung tâm trong Tesla Model 3 rất thân thiện với người dùng.

The central console does not have enough storage for my needs.

Bảng điều khiển trung tâm không có đủ không gian lưu trữ cho nhu cầu của tôi.

Does the central console in your car have a touchscreen display?

Bảng điều khiển trung tâm trong xe của bạn có màn hình cảm ứng không?

The central console holds the car's navigation system for easy access.

Bảng điều khiển trung tâm chứa hệ thống định vị của xe để dễ dàng truy cập.

The central console does not include any cup holders in this model.

Bảng điều khiển trung tâm không bao gồm bất kỳ giá để cốc nào trong mẫu này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Central console cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central console

Không có idiom phù hợp