Bản dịch của từ Central control trong tiếng Việt

Central control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central control (Noun)

sˈɛntɹəl kəntɹˈoʊl
sˈɛntɹəl kəntɹˈoʊl
01

Hành động quản lý hoặc điều chỉnh một cái gì đó từ một điểm hoặc cơ quan trung ương.

The act of managing or regulating something from a central point or authority.

Ví dụ

Central control helps cities manage traffic efficiently, like in Los Angeles.

Quản lý trung tâm giúp các thành phố điều chỉnh giao thông hiệu quả, như ở Los Angeles.

Central control does not always ensure fairness in social services distribution.

Quản lý trung tâm không luôn đảm bảo sự công bằng trong phân phối dịch vụ xã hội.

Does central control improve public safety in urban areas like Chicago?

Quản lý trung tâm có cải thiện an toàn công cộng ở các khu vực đô thị như Chicago không?

02

Một hệ thống hoặc cơ chế phối hợp và chỉ đạo các hoạt động khác nhau hướng tới một mục tiêu chung.

A system or mechanism that coordinates and directs various operations toward a common goal.

Ví dụ

The central control of the city improved traffic flow significantly last year.

Hệ thống kiểm soát trung tâm của thành phố đã cải thiện lưu lượng giao thông đáng kể năm ngoái.

The central control does not address all community issues effectively.

Hệ thống kiểm soát trung tâm không giải quyết hiệu quả tất cả các vấn đề cộng đồng.

How does the central control manage social services in our city?

Hệ thống kiểm soát trung tâm quản lý dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta như thế nào?

03

Một khái niệm trong quản lý nơi việc ra quyết định được tập trung ở cấp cao nhất trong tổ chức.

A concept in management where decision-making is concentrated at the highest level in an organization.

Ví dụ

The government maintains central control over social programs in the country.

Chính phủ duy trì quyền kiểm soát trung ương đối với các chương trình xã hội trong nước.

Many believe central control limits local community involvement in decision-making.

Nhiều người tin rằng quyền kiểm soát trung ương hạn chế sự tham gia của cộng đồng địa phương trong quyết định.

Does central control affect the effectiveness of social services in cities?

Quyền kiểm soát trung ương có ảnh hưởng đến hiệu quả của dịch vụ xã hội ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/central control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Central control

Không có idiom phù hợp