Bản dịch của từ Central dogma trong tiếng Việt

Central dogma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Central dogma(Noun)

sɛntɹˈɑl dˈɑgmə
sɛntɹˈɑl dˈɑgmə
01

Một khái niệm trong sinh học phân tử giải thích quá trình biểu hiện gen.

A concept in molecular biology that explains the process of gene expression.

Ví dụ
02

Một nguyên tắc tuyên bố rằng thông tin di truyền được chuyển từ ADN sang ARN và sau đó sang protein.

A principle stating that genetic information is transferred from DNA to RNA to proteins.

Ví dụ
03

Khung khổ mô tả cách thức thông tin di truyền chảy trong một hệ sinh vật.

The framework that describes the flow of genetic information within a biological system.

Ví dụ