Bản dịch của từ Change of venue trong tiếng Việt

Change of venue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Change of venue (Noun)

tʃˈeɪndʒ ˈʌv vˈɛnju
tʃˈeɪndʒ ˈʌv vˈɛnju
01

Hành động chuyển một phiên tòa hoặc tố tụng pháp lý từ một quyền tài phán này sang quyền tài phán khác.

The act of moving a trial or legal proceeding from one jurisdiction to another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Địa điểm nơi một vụ án pháp lý được xét xử.

The location where a legal case is heard.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sự chuyển đổi trong địa điểm, thường cho một sự kiện hoặc buổi họp.

A shift in location, often for an event or gathering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/change of venue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Change of venue

Không có idiom phù hợp