Bản dịch của từ Change-up trong tiếng Việt
Change-up
Change-up (Noun)
(bóng chày) một cú ném bằng chuyển động của cánh tay của một quả bóng nhanh, nhưng di chuyển với vận tốc chậm hơn nhiều vì nó được thả ra mà không cần các ngón tay tiếp thêm lực cho cú giao bóng.
Baseball a pitch thrown with the arm motion of a fastball but which travels at a much slower velocity because it is released without the fingers adding power to the delivery.
The change-up surprised the batter during the 2023 World Series.
Chiêu đổi đã làm ngạc nhiên người đánh trong Giải vô địch thế giới 2023.
The coach did not teach the change-up last season.
Huấn luyện viên đã không dạy chiêu đổi mùa trước.
Did the pitcher throw a change-up in the final game?
Người ném có thực hiện chiêu đổi trong trận chung kết không?
The sudden rain was a change-up during the picnic last Saturday.
Cơn mưa bất ngờ là một sự thay đổi trong buổi picnic thứ Bảy vừa qua.
The party did not have any change-ups, just the usual activities.
Bữa tiệc không có bất kỳ sự thay đổi nào, chỉ có các hoạt động thông thường.
Was the surprise guest a change-up for the wedding ceremony?
Có phải khách mời bất ngờ là một sự thay đổi cho buổi lễ cưới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp