Bản dịch của từ Changing circumstances trong tiếng Việt

Changing circumstances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changing circumstances (Noun)

tʃˈeɪndʒɨŋ sɝˈkəmstˌænsəz
tʃˈeɪndʒɨŋ sɝˈkəmstˌænsəz
01

Điều kiện hoặc yếu tố xung quanh một sự kiện hoặc tình huống có thể bị thay đổi.

The conditions or factors surrounding an event or situation that may be subject to alteration.

Ví dụ

Changing circumstances affect many families in our community every year.

Những hoàn cảnh thay đổi ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi hàng năm.

Changing circumstances do not always lead to better outcomes for students.

Những hoàn cảnh thay đổi không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tốt hơn cho học sinh.

What are the changing circumstances that impact local job opportunities?

Những hoàn cảnh thay đổi nào ảnh hưởng đến cơ hội việc làm địa phương?

02

Tình trạng thay đổi có thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định và lập kế hoạch.

The changing state of affairs that can impact decision making and planning.

Ví dụ

Changing circumstances affect how communities respond to social issues like poverty.

Tình huống thay đổi ảnh hưởng đến cách cộng đồng phản ứng với các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Changing circumstances do not always lead to better social policies or solutions.

Tình huống thay đổi không phải lúc nào cũng dẫn đến chính sách xã hội tốt hơn.

How do changing circumstances influence social behavior in urban areas like New York?

Tình huống thay đổi ảnh hưởng đến hành vi xã hội như thế nào ở các khu vực đô thị như New York?

03

Tính linh hoạt của các tình huống yêu cầu khả năng thích ứng và phản ứng.

The dynamic nature of situations that require adaptability and responsiveness.

Ví dụ

Changing circumstances can affect job opportunities for many workers in society.

Những hoàn cảnh thay đổi có thể ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.

Changing circumstances do not always lead to positive outcomes for everyone.

Những hoàn cảnh thay đổi không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực.

How do changing circumstances influence community support during crises?

Những hoàn cảnh thay đổi ảnh hưởng như thế nào đến sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/changing circumstances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] It cultivates a versatile skill set, enabling students to tackle various challenges and adapt to in the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] It is necessary to make plans in order to achieve goals, but it is also necessary to be flexible and be able to adapt to the current situations and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Changing circumstances

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.