Bản dịch của từ Changing circumstances trong tiếng Việt
Changing circumstances

Changing circumstances (Noun)
Điều kiện hoặc yếu tố xung quanh một sự kiện hoặc tình huống có thể bị thay đổi.
The conditions or factors surrounding an event or situation that may be subject to alteration.
Changing circumstances affect many families in our community every year.
Những hoàn cảnh thay đổi ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi hàng năm.
Changing circumstances do not always lead to better outcomes for students.
Những hoàn cảnh thay đổi không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tốt hơn cho học sinh.
What are the changing circumstances that impact local job opportunities?
Những hoàn cảnh thay đổi nào ảnh hưởng đến cơ hội việc làm địa phương?
Changing circumstances affect how communities respond to social issues like poverty.
Tình huống thay đổi ảnh hưởng đến cách cộng đồng phản ứng với các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Changing circumstances do not always lead to better social policies or solutions.
Tình huống thay đổi không phải lúc nào cũng dẫn đến chính sách xã hội tốt hơn.
How do changing circumstances influence social behavior in urban areas like New York?
Tình huống thay đổi ảnh hưởng đến hành vi xã hội như thế nào ở các khu vực đô thị như New York?
Tính linh hoạt của các tình huống yêu cầu khả năng thích ứng và phản ứng.
The dynamic nature of situations that require adaptability and responsiveness.
Changing circumstances can affect job opportunities for many workers in society.
Những hoàn cảnh thay đổi có thể ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
Changing circumstances do not always lead to positive outcomes for everyone.
Những hoàn cảnh thay đổi không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả tích cực.
How do changing circumstances influence community support during crises?
Những hoàn cảnh thay đổi ảnh hưởng như thế nào đến sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng?
Thuật ngữ "changing circumstances" được sử dụng để chỉ những điều kiện hoặc hoàn cảnh đang thay đổi, thường liên quan đến môi trường xã hội, kinh tế hoặc cá nhân. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa các phương ngữ. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của cụm từ này là quan trọng trong việc phân tích các tình huống thay đổi trong các lĩnh vực như kinh tế học, xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

