Bản dịch của từ Changing circumstances trong tiếng Việt
Changing circumstances
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Changing circumstances (Noun)
Điều kiện hoặc yếu tố xung quanh một sự kiện hoặc tình huống có thể bị thay đổi.
The conditions or factors surrounding an event or situation that may be subject to alteration.
Tính linh hoạt của các tình huống yêu cầu khả năng thích ứng và phản ứng.
The dynamic nature of situations that require adaptability and responsiveness.
Thuật ngữ "changing circumstances" được sử dụng để chỉ những điều kiện hoặc hoàn cảnh đang thay đổi, thường liên quan đến môi trường xã hội, kinh tế hoặc cá nhân. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút giữa các phương ngữ. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của cụm từ này là quan trọng trong việc phân tích các tình huống thay đổi trong các lĩnh vực như kinh tế học, xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023](https://media.zim.vn/65894168b99a6694422bc28f/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-ngay-09122023.png)
![Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision](https://media.zim.vn/610ac6ff92067e001e3dff80/Giai-de-va-bai-mau-ielts-writing-chu-de-Personal-decision-01.webp)