Bản dịch của từ Changing circumstances trong tiếng Việt

Changing circumstances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Changing circumstances (Noun)

tʃˈeɪndʒɨŋ sɝˈkəmstˌænsəz
tʃˈeɪndʒɨŋ sɝˈkəmstˌænsəz
01

Điều kiện hoặc yếu tố xung quanh một sự kiện hoặc tình huống có thể bị thay đổi.

The conditions or factors surrounding an event or situation that may be subject to alteration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tình trạng thay đổi có thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định và lập kế hoạch.

The changing state of affairs that can impact decision making and planning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tính linh hoạt của các tình huống yêu cầu khả năng thích ứng và phản ứng.

The dynamic nature of situations that require adaptability and responsiveness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Changing circumstances cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] It cultivates a versatile skill set, enabling students to tackle various challenges and adapt to in the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] It is necessary to make plans in order to achieve goals, but it is also necessary to be flexible and be able to adapt to the current situations and [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Changing circumstances

Không có idiom phù hợp