Bản dịch của từ Chartreuse trong tiếng Việt
Chartreuse

Chartreuse (Noun)
The chef prepared a delicious chartreuse for the charity dinner last night.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món chartreuse ngon cho bữa tối từ thiện tối qua.
Many guests did not enjoy the chartreuse served at the wedding.
Nhiều khách mời không thích món chartreuse được phục vụ tại đám cưới.
Did you try the chartreuse at the social gathering last weekend?
Bạn đã thử món chartreuse tại buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần qua chưa?
The bartender served a chartreuse cocktail at the social event last night.
Người pha chế đã phục vụ một ly cocktail chartreuse tại sự kiện tối qua.
They did not like the taste of chartreuse in their drinks.
Họ không thích vị của chartreuse trong đồ uống của mình.
Did you try the chartreuse liqueur at the party last weekend?
Bạn đã thử rượu liqueur chartreuse tại bữa tiệc cuối tuần trước chưa?
Họ từ
Chartreuse là một từ tiếng Anh dùng để chỉ một sắc thái màu sắc, nằm giữa màu xanh lá cây và màu vàng, thường được liên kết với một loại rượu vang có nguồn gốc từ Pháp cùng tên. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau vùng miền; tiếng Anh Anh thường phát âm với âm "tʃ" mạnh hơn. Chartreuse cũng được sử dụng để mô tả một màu sắc trong thiết kế và thời trang, thể hiện tính nổi bật và ấn tượng.
Từ "chartreuse" có nguồn gốc từ chữ "chartreuse" trong tiếng Pháp, chỉ một loại rượu thảo mộc được sản xuất bởi các tu sĩ ở tu viện Grande Chartreuse, Pháp. Từ này bắt nguồn từ tên địa danh "Chartreuse", nơi tu viện tọa lạc. Màu xanh lá cây sáng, được gọi là chartreuse, đã trở thành một biểu tượng không chỉ cho loại rượu này mà còn cho sự tươi mát và phong phú trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại. Sự liên kết này phản ánh sự kết hợp giữa sắc thái và di sản văn hóa.
Thuật ngữ "chartreuse" chỉ đến màu sắc sống động, phổ biến trong nhiều lĩnh vực như hội họa và thiết kế thời trang. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, do tính chất chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc về nghệ thuật và văn hóa. "Chartreuse" thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về màu sắc, thiết kế và phong cách nghệ thuật, liên quan đến cảm xúc và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp