Bản dịch của từ Cheaters trong tiếng Việt
Cheaters

Cheaters (Noun)
Một người lừa dối hoặc lừa dối người khác.
A person who cheats or deceives others.
Cheaters often ruin trust in social relationships and friendships.
Những kẻ gian lận thường phá hủy lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.
Many believe that cheaters should face serious consequences for their actions.
Nhiều người tin rằng những kẻ gian lận nên đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
Are cheaters common in competitive social environments like schools?
Có phải những kẻ gian lận là phổ biến trong các môi trường xã hội cạnh tranh như trường học không?
Dạng danh từ của Cheaters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheater | Cheaters |
Cheaters (Noun Countable)
Một người gian lận trong một cuộc thi hoặc trò chơi.
A person who cheats in a competition or game.
Cheaters often ruin the integrity of social competitions and events.
Người gian lận thường làm hỏng tính toàn vẹn của các cuộc thi xã hội.
Many cheaters were caught during the recent school talent show.
Nhiều người gian lận đã bị bắt trong buổi biểu diễn tài năng gần đây.
Are cheaters common in local sports competitions?
Có phải người gian lận thường gặp trong các cuộc thi thể thao địa phương không?
Cheaters (Verb)
Some students are cheaters during exams to get better grades.
Một số sinh viên là người gian lận trong kỳ thi để có điểm cao hơn.
Cheaters do not contribute to a fair social environment.
Những kẻ gian lận không đóng góp vào môi trường xã hội công bằng.
Are cheaters harming the integrity of our educational system?
Liệu những kẻ gian lận có đang làm hại tính toàn vẹn của hệ thống giáo dục không?
Họ từ
“Cheaters” là danh từ chỉ những người gian lận hoặc lừa gạt, đặc biệt trong bối cảnh thi cử hoặc trò chơi. Thuật ngữ này mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi không trung thực nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết giống nhau, nhưng ngữ điệu và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, "cheaters" thường liên quan đến cả gian lận trong học tập và trong mối quan hệ tình cảm, trong khi đó tiếng Anh Anh thích dùng thuật ngữ "fiddlers" cho những người gian lận trong trò chơi.
Từ "cheaters" có nguồn gốc từ động từ Latin "cadere", có nghĩa là "ngã" hoặc "rơi". Từ này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ "eschaiter", có nghĩa là "lừa dối", trước khi trở thành "cheat" trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cheaters" chỉ những người vi phạm quy định, thường trong học tập hoặc trò chơi, phản ánh sự từ chối nguyên tắc và đạo đức trong cuộc sống. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong việc lừa dối nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
Từ "cheaters" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài thuyết trình nói về đạo đức học tập và gian lận trong giáo dục. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trò chơi, thể thao và các bối cảnh xã hội khác, nhằm chỉ những người không tuân thủ quy tắc hoặc có hành vi không trung thực. Sự hiện diện của từ này phản ánh ý thức về tính công bằng và chân chính trong các hoạt động cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp