Bản dịch của từ Cheaters trong tiếng Việt

Cheaters

Noun [U/C] Noun [C] Verb

Cheaters (Noun)

tʃˈitɚz
tʃˈitɚz
01

Một người lừa dối hoặc lừa dối người khác.

A person who cheats or deceives others.

Ví dụ

Cheaters often ruin trust in social relationships and friendships.

Những kẻ gian lận thường phá hủy lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.

Many believe that cheaters should face serious consequences for their actions.

Nhiều người tin rằng những kẻ gian lận nên đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.

Are cheaters common in competitive social environments like schools?

Có phải những kẻ gian lận là phổ biến trong các môi trường xã hội cạnh tranh như trường học không?

Dạng danh từ của Cheaters (Noun)

SingularPlural

Cheater

Cheaters

Cheaters (Noun Countable)

tʃˈitɚz
tʃˈitɚz
01

Một người gian lận trong một cuộc thi hoặc trò chơi.

A person who cheats in a competition or game.

Ví dụ

Cheaters often ruin the integrity of social competitions and events.

Người gian lận thường làm hỏng tính toàn vẹn của các cuộc thi xã hội.

Many cheaters were caught during the recent school talent show.

Nhiều người gian lận đã bị bắt trong buổi biểu diễn tài năng gần đây.

Are cheaters common in local sports competitions?

Có phải người gian lận thường gặp trong các cuộc thi thể thao địa phương không?

Cheaters (Verb)

01

Hành động không trung thực hoặc không công bằng để đạt được lợi thế.

Act dishonestly or unfairly in order to gain an advantage.

Ví dụ

Some students are cheaters during exams to get better grades.

Một số sinh viên là người gian lận trong kỳ thi để có điểm cao hơn.

Cheaters do not contribute to a fair social environment.

Những kẻ gian lận không đóng góp vào môi trường xã hội công bằng.

Are cheaters harming the integrity of our educational system?

Liệu những kẻ gian lận có đang làm hại tính toàn vẹn của hệ thống giáo dục không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cheaters cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cheaters

Không có idiom phù hợp