Bản dịch của từ Cheaters trong tiếng Việt
Cheaters
Cheaters (Noun)
Một người lừa dối hoặc lừa dối người khác.
A person who cheats or deceives others.
Cheaters often ruin trust in social relationships and friendships.
Những kẻ gian lận thường phá hủy lòng tin trong các mối quan hệ xã hội.
Many believe that cheaters should face serious consequences for their actions.
Nhiều người tin rằng những kẻ gian lận nên đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
Are cheaters common in competitive social environments like schools?
Có phải những kẻ gian lận là phổ biến trong các môi trường xã hội cạnh tranh như trường học không?
Dạng danh từ của Cheaters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cheater | Cheaters |
Cheaters (Noun Countable)
Một người gian lận trong một cuộc thi hoặc trò chơi.
A person who cheats in a competition or game.
Cheaters often ruin the integrity of social competitions and events.
Người gian lận thường làm hỏng tính toàn vẹn của các cuộc thi xã hội.
Many cheaters were caught during the recent school talent show.
Nhiều người gian lận đã bị bắt trong buổi biểu diễn tài năng gần đây.
Are cheaters common in local sports competitions?
Có phải người gian lận thường gặp trong các cuộc thi thể thao địa phương không?
Cheaters (Verb)
Some students are cheaters during exams to get better grades.
Một số sinh viên là người gian lận trong kỳ thi để có điểm cao hơn.
Cheaters do not contribute to a fair social environment.
Những kẻ gian lận không đóng góp vào môi trường xã hội công bằng.
Are cheaters harming the integrity of our educational system?
Liệu những kẻ gian lận có đang làm hại tính toàn vẹn của hệ thống giáo dục không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cheaters cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp