Bản dịch của từ Breaker trong tiếng Việt

Breaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breaker (Noun)

bɹˈeikɚ
bɹˈeikəɹ
01

Một người làm gián đoạn cuộc trò chuyện trên kênh phát thanh của ban nhạc công dân, cho biết rằng họ muốn truyền tải một thông điệp.

A person who interrupts a conversation on a citizens' band radio channel, indicating that they wish to transmit a message.

Ví dụ

The breaker on the radio channel asked for a clear frequency.

Người làm gián đoạn trên kênh radio yêu cầu một tần số rõ ràng.

The social group's discussion was interrupted by a breaker's message.

Cuộc thảo luận của nhóm xã hội bị gián đoạn bởi một tin nhắn của người làm gián đoạn.

The breaker's announcement caused a pause in the conversation flow.

Thông báo của người làm gián đoạn gây ra một sự tạm ngừng trong luồng trò chuyện.

02

Một vũ công phá cách.

A break dancer.

Ví dụ

The breakers performed at the social gathering last night.

Các vũ công breaker biểu diễn tại buổi tụ tập xã hội tối qua.

She invited a famous breaker to showcase his skills at the event.

Cô ấy mời một vũ công breaker nổi tiếng để trình diễn kỹ năng của anh ấy tại sự kiện.

The young breaker won the competition with his impressive moves.

Vũ công breaker trẻ tuổi đã giành chiến thắng trong cuộc thi với những động tác ấn tượng của mình.

03

Người hoặc vật làm vỡ cái gì đó.

A person or thing that breaks something.

Ví dụ

The strike leader was seen as a breaker of traditions.

Người đứng đầu cuộc đình công được xem là người phá vỡ truyền thống.

The whistleblower acted as a breaker of corruption in the company.

Người tố cáo hành vi tham nhũng đã hành động như một kẻ phá vỡ trong công ty.

The activist was known as a breaker of unjust laws.

Nhà hoạt động được biết đến như một kẻ phá vỡ của những luật pháp bất công.

04

Sóng biển dữ dội tung bọt trắng xóa vào bờ.

A heavy sea wave that breaks into white foam on the shore.

Ví dụ

The surfers rode the powerful breaker at the beach competition.

Các vận động viên lướt sóng đã đi trên con sóng mạnh mẽ tại cuộc thi trên bãi biển.

The massive breaker crashed against the cliffs during the storm.

Con sóng khổng lồ đập vào vách đá trong cơn bão.

The lifeguards warned swimmers about the dangerous breaker near the shore.

Nhân viên cứu hộ cảnh báo người bơi về con sóng nguy hiểm gần bờ.

Dạng danh từ của Breaker (Noun)

SingularPlural

Breaker

Breakers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breaker

Không có idiom phù hợp