Bản dịch của từ Breaker trong tiếng Việt
Breaker

Breaker (Noun)
Một người làm gián đoạn cuộc trò chuyện trên kênh phát thanh của ban nhạc công dân, cho biết rằng họ muốn truyền tải một thông điệp.
A person who interrupts a conversation on a citizens' band radio channel, indicating that they wish to transmit a message.
The breaker on the radio channel asked for a clear frequency.
Người làm gián đoạn trên kênh radio yêu cầu một tần số rõ ràng.
The social group's discussion was interrupted by a breaker's message.
Cuộc thảo luận của nhóm xã hội bị gián đoạn bởi một tin nhắn của người làm gián đoạn.
The breaker's announcement caused a pause in the conversation flow.
Thông báo của người làm gián đoạn gây ra một sự tạm ngừng trong luồng trò chuyện.
Một vũ công phá cách.
A break dancer.
The breakers performed at the social gathering last night.
Các vũ công breaker biểu diễn tại buổi tụ tập xã hội tối qua.
She invited a famous breaker to showcase his skills at the event.
Cô ấy mời một vũ công breaker nổi tiếng để trình diễn kỹ năng của anh ấy tại sự kiện.
The young breaker won the competition with his impressive moves.
Vũ công breaker trẻ tuổi đã giành chiến thắng trong cuộc thi với những động tác ấn tượng của mình.
The strike leader was seen as a breaker of traditions.
Người đứng đầu cuộc đình công được xem là người phá vỡ truyền thống.
The whistleblower acted as a breaker of corruption in the company.
Người tố cáo hành vi tham nhũng đã hành động như một kẻ phá vỡ trong công ty.
The activist was known as a breaker of unjust laws.
Nhà hoạt động được biết đến như một kẻ phá vỡ của những luật pháp bất công.
The surfers rode the powerful breaker at the beach competition.
Các vận động viên lướt sóng đã đi trên con sóng mạnh mẽ tại cuộc thi trên bãi biển.
The massive breaker crashed against the cliffs during the storm.
Con sóng khổng lồ đập vào vách đá trong cơn bão.
The lifeguards warned swimmers about the dangerous breaker near the shore.
Nhân viên cứu hộ cảnh báo người bơi về con sóng nguy hiểm gần bờ.
Dạng danh từ của Breaker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breaker | Breakers |
Họ từ
Từ "breaker" có nghĩa là một thiết bị hoặc công cụ dùng để phân tách hoặc phá vỡ một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ một "circuit breaker" (cầu dao) trong điện và "wave breaker" (bờ biển ngăn sóng) trong bối cảnh hàng hải. Ở tiếng Anh Anh, "breaker" cũng có thể ám chỉ đến các thiết bị tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào chức năng bảo vệ trong hệ thống điện. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "breaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "break", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frangere", nghĩa là "đập vỡ". Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những vật hoặc cá nhân có tác dụng phá vỡ một cái gì đó. Ngày nay, "breaker" thường được dùng để chỉ thiết bị ngắt mạch trong điện, thể hiện sự chuyển hóa sang một ứng dụng kỹ thuật, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất của việc "phá vỡ" dòng điện khi cần thiết.
Từ "breaker" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "breaker" thường liên quan đến thiết bị hoặc yếu tố làm giảm áp lực hoặc ngắt quãng trong các quy trình, như "circuit breaker" trong điện. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tình huống thể thao, ví dụ như "ice breaker", để chỉ các hoạt động giúp khởi đầu cuộc trò chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp